1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,768,974,541 |
3,934,745,047 |
3,934,745,047 |
15,160,262,196 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,987,818 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,763,986,723 |
3,934,745,047 |
3,934,745,047 |
15,160,262,196 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,251,887,601 |
4,342,640,037 |
4,342,640,037 |
12,692,352,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-487,900,878 |
-407,894,990 |
-407,894,990 |
2,467,909,611 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,359,306 |
275,523 |
275,523 |
320,946 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,248,624,463 |
1,288,091,603 |
1,288,091,603 |
1,175,649,996 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,248,588,764 |
1,275,091,603 |
1,275,091,603 |
1,159,649,996 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
248,447,656 |
252,816,786 |
252,816,786 |
297,601,732 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
703,336,894 |
1,032,117,032 |
1,032,117,032 |
1,052,609,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,683,950,585 |
-2,980,644,888 |
-2,980,644,888 |
-57,630,972 |
|
12. Thu nhập khác |
480,101 |
38,041,956 |
38,041,956 |
1,627,594,364 |
|
13. Chi phí khác |
17,076,264 |
94,730,204 |
94,730,204 |
357,012,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,596,163 |
-56,688,248 |
-56,688,248 |
1,270,581,633 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,700,546,748 |
-3,037,333,136 |
-3,037,333,136 |
1,212,950,661 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,056,575 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,701,603,323 |
-3,037,333,136 |
-3,037,333,136 |
1,212,950,661 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,701,603,323 |
-3,037,333,136 |
-3,037,333,136 |
1,212,950,661 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-600 |
-675 |
-675 |
270 |
|