TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,814,464,171 |
45,961,255,676 |
45,666,102,431 |
48,601,275,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,574,210,784 |
973,049,560 |
1,023,254,416 |
704,968,643 |
|
1. Tiền |
1,574,210,784 |
373,049,560 |
1,023,254,416 |
704,968,643 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
600,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
515,000,000 |
351,000,000 |
351,000,000 |
338,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-485,000,000 |
-649,000,000 |
-649,000,000 |
-662,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,582,410,050 |
33,043,567,398 |
32,853,962,352 |
35,533,937,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,804,900,544 |
46,479,113,184 |
46,354,988,334 |
46,564,125,801 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
307,627,418 |
339,814,945 |
142,831,945 |
142,742,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,472,387,188 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,100,325,179 |
1,100,325,179 |
1,100,325,179 |
1,100,325,179 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,432,157,203 |
2,186,914,384 |
2,227,584,517 |
2,226,124,785 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,062,600,294 |
-17,062,600,294 |
-16,971,767,623 |
-16,971,767,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,674,415,848 |
11,406,911,031 |
11,250,833,338 |
11,803,160,300 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,674,415,848 |
11,406,911,031 |
11,250,833,338 |
11,803,160,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
468,427,489 |
186,727,687 |
187,052,325 |
221,209,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
249,492,260 |
92,206,621 |
96,478,470 |
168,521,442 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
218,935,229 |
94,521,066 |
90,573,855 |
52,688,067 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,729,635,195 |
8,291,053,977 |
7,896,617,819 |
7,260,999,443 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
184,087,427 |
184,087,427 |
184,087,427 |
195,325,427 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
184,087,427 |
184,087,427 |
184,087,427 |
195,325,427 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,133,092,457 |
5,405,649,415 |
5,151,494,356 |
4,897,339,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,788,237,396 |
5,405,649,415 |
5,151,494,356 |
4,897,339,297 |
|
- Nguyên giá |
83,917,077,151 |
79,490,129,354 |
79,490,129,354 |
79,490,129,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,128,839,755 |
-74,084,479,939 |
-74,338,634,998 |
-74,592,790,057 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,344,855,061 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,110,261,300 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-765,406,239 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,770,000 |
93,265,793 |
2,193,636 |
720,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,770,000 |
93,265,793 |
2,193,636 |
720,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,407,685,311 |
2,608,051,342 |
2,558,842,400 |
2,167,614,719 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,407,685,311 |
2,608,051,342 |
2,558,842,400 |
2,167,614,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,544,099,366 |
54,252,309,653 |
53,562,720,250 |
55,862,275,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,005,081,018 |
59,098,974,546 |
61,110,988,466 |
64,263,439,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,928,678,745 |
15,937,374,773 |
17,949,388,693 |
15,704,971,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,913,100,739 |
11,590,572,911 |
10,481,819,720 |
10,554,466,384 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,035,800 |
27,318,000 |
24,738,000 |
6,213,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
127,802,505 |
29,574,444 |
53,894,555 |
44,976,077 |
|
4. Phải trả người lao động |
493,850,385 |
363,945,463 |
362,912,841 |
424,104,399 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,367,387,410 |
3,575,322,848 |
4,738,911,612 |
643,390,305 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,143,612,585 |
1,694,949,286 |
1,131,420,144 |
1,876,129,318 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,700,197,500 |
500,000,000 |
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,844,308,179 |
-1,844,308,179 |
-1,844,308,179 |
-1,844,308,179 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
76,402,273 |
43,161,599,773 |
43,161,599,773 |
48,558,468,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
5,396,868,281 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
76,402,273 |
61,402,273 |
61,402,273 |
61,402,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
43,100,197,500 |
43,100,197,500 |
43,100,197,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
539,018,348 |
-4,846,664,893 |
-7,548,268,216 |
-8,401,163,988 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
539,018,348 |
-4,846,664,893 |
-7,548,268,216 |
-8,401,163,988 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
45,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-7,320,000 |
-7,320,000 |
-7,320,000 |
-7,320,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,321,765,043 |
14,321,765,043 |
14,321,765,043 |
14,321,765,043 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-58,775,426,695 |
-64,161,109,936 |
-66,862,713,259 |
-67,715,609,031 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,191,527,176 |
-14,577,210,417 |
-2,701,603,323 |
-5,738,936,459 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-49,583,899,519 |
-49,583,899,519 |
-64,161,109,936 |
-61,976,672,572 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,544,099,366 |
54,252,309,653 |
53,562,720,250 |
55,862,275,370 |
|