1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,513,495,498 |
37,211,886,424 |
13,341,178,002 |
30,262,984,570 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,513,495,498 |
37,211,886,424 |
13,341,178,002 |
30,262,984,570 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,614,048,213 |
21,713,186,491 |
6,984,349,697 |
15,137,648,366 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,899,447,285 |
15,498,699,933 |
6,356,828,305 |
15,125,336,204 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
444,427,269 |
31,648,492 |
1,830,371 |
181,450,988 |
|
7. Chi phí tài chính |
146,438,948 |
7,375,963,650 |
253,741,076 |
8,035,692,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
146,438,948 |
7,375,963,650 |
221,387,414 |
8,068,046,103 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
159,872,606 |
|
1,042,156,777 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,052,407,379 |
5,908,581,705 |
5,454,321,236 |
2,312,503,002 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,145,028,227 |
2,085,930,464 |
650,596,364 |
3,916,434,971 |
|
12. Thu nhập khác |
2,090,909,091 |
|
01 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,805,207,560 |
|
3,732,704 |
2,349,684,677 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,714,298,469 |
|
-3,732,703 |
-2,349,684,677 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
430,729,758 |
2,085,930,464 |
646,863,661 |
1,566,750,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
934,030,054 |
47,582,102 |
1,262,035,856 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
60,531,907 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
430,729,758 |
1,151,900,410 |
538,749,652 |
304,714,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
430,729,758 |
1,151,900,410 |
538,749,652 |
63,728,818 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
22 |
22 |
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
22 |
22 |
22 |
22 |
|