1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,763,944,746 |
44,263,022,191 |
9,311,845,104 |
7,118,945,559 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,763,944,746 |
44,263,022,191 |
9,311,845,104 |
7,118,945,559 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,094,817,589 |
36,172,202,558 |
5,279,656,245 |
3,251,004,847 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,669,127,157 |
8,090,819,633 |
4,032,188,859 |
3,867,940,712 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,207,753,948 |
41,372,751 |
955,458,182 |
13,656,912 |
|
7. Chi phí tài chính |
614,939,132 |
2,121,317,705 |
-1,014,430,653 |
893,589,997 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
614,939,132 |
2,121,317,705 |
-1,014,430,653 |
893,589,997 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,727,273 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,383,147,586 |
4,413,100,382 |
3,686,544,896 |
2,226,123,766 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,811,067,114 |
1,597,774,297 |
2,315,532,798 |
761,883,861 |
|
12. Thu nhập khác |
|
143,000 |
286,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
109,602,776 |
3,348,236 |
1,460,730,157 |
5,967 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-109,602,776 |
-3,205,236 |
-1,460,444,157 |
-5,967 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,701,464,338 |
1,594,569,061 |
855,088,641 |
761,877,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
78,444,700 |
76,110,356 |
100,685,488 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,701,464,338 |
1,516,124,361 |
778,978,285 |
661,192,406 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,701,464,338 |
1,516,124,361 |
778,978,285 |
661,192,406 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
85 |
|
39 |
33 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
85 |
|
39 |
33 |
|