MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 252,265,261,662 79,160,285,700 132,217,520,233 27,328,317,714
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,176,360,880 5,633,290,389
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 252,265,261,662 68,983,924,820 126,584,229,844 27,328,317,714
4. Giá vốn hàng bán 189,202,112,268 37,845,893,608 87,837,761,514 -4,163,007,067
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,063,149,394 31,138,031,212 38,746,468,330 31,491,324,781
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,777,431,115 16,711,294,539 12,919,612,729 3,623,028,304
7. Chi phí tài chính 16,779,606,668 31,283,841,839 29,832,425,248 20,764,415,483
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,779,606,668 31,283,841,839 29,832,425,248 20,764,415,483
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,214,189,200 688,305,454 1,007,729,353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,184,616,927 12,147,592,138 13,877,712,752 9,374,201,021
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,557,786,465 2,102,415,098 6,028,333,532 -42,836,389
12. Thu nhập khác 26,500,000 9,534,858 105,725,381 8,398,187,800
13. Chi phí khác 2,420,250,676 202,903,848 17,500,000 5,355,287,471
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,393,750,676 -193,368,990 88,225,381 3,042,900,329
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,164,035,789 1,909,046,108 6,116,558,913 3,000,063,940
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,156,786,449 525,654,499 3,861,948,919 1,412,259,191
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,007,249,340 1,383,391,609 2,254,609,994 1,587,804,749
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,007,249,340 1,383,391,609 2,254,609,994 1,587,804,749
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,250 69 113 79
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.