TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
972,679,469,907 |
981,359,073,709 |
975,942,803,677 |
1,007,512,205,817 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,472,682,554 |
9,438,934,607 |
9,602,309,346 |
10,212,184,513 |
|
1. Tiền |
9,472,682,554 |
9,438,934,607 |
9,602,309,346 |
10,212,184,513 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
138,000 |
138,000 |
138,000 |
138,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-520,855 |
-520,855 |
-520,855 |
-520,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
397,412,731,428 |
403,272,662,699 |
394,070,412,548 |
429,266,694,748 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,220,360,327 |
17,661,134,085 |
11,270,784,533 |
31,495,760,235 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,079,406,098 |
82,819,077,331 |
82,322,123,430 |
97,315,547,147 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
311,140,311,868 |
310,782,298,148 |
308,698,093,837 |
308,675,976,618 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,027,346,865 |
-7,989,846,865 |
-8,220,589,252 |
-8,220,589,252 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
545,130,373,698 |
549,537,002,973 |
553,664,646,007 |
549,466,126,213 |
|
1. Hàng tồn kho |
545,130,373,698 |
549,537,002,973 |
553,664,646,007 |
549,466,126,213 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,663,544,227 |
19,110,335,430 |
18,605,297,776 |
18,567,062,343 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,347,912,379 |
256,869,211 |
266,609,386 |
127,156,122 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,015,601,083 |
18,657,465,508 |
18,182,181,366 |
18,318,435,053 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
300,030,765 |
196,000,711 |
156,507,024 |
121,471,168 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
225,149,011,025 |
223,240,109,533 |
221,139,209,604 |
217,463,583,016 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
449,827,057 |
370,445,806 |
291,064,555 |
211,683,304 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
449,827,057 |
370,445,806 |
291,064,555 |
211,683,304 |
|
- Nguyên giá |
38,552,813,054 |
38,552,813,054 |
38,552,813,054 |
38,552,813,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,102,985,997 |
-38,182,367,248 |
-38,261,748,499 |
-38,341,129,750 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
178,128,977,805 |
176,319,161,640 |
174,509,345,475 |
172,699,529,310 |
|
- Nguyên giá |
217,134,585,553 |
217,134,585,553 |
217,134,585,553 |
217,134,585,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,005,607,748 |
-40,815,423,913 |
-42,625,240,078 |
-44,435,056,243 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,240,366,144 |
2,240,366,144 |
2,240,366,144 |
2,240,366,144 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,240,366,144 |
2,240,366,144 |
2,240,366,144 |
2,240,366,144 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,519,724,033 |
23,519,724,033 |
23,281,484,679 |
23,281,484,679 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,087,904,344 |
10,087,904,344 |
9,849,664,990 |
9,849,664,990 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,521,847,311 |
-10,521,847,311 |
-10,521,847,311 |
-10,521,847,311 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,800,115,986 |
20,780,411,910 |
20,756,948,751 |
18,970,519,579 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,472,547,463 |
20,452,843,387 |
20,429,380,228 |
18,642,951,056 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,197,828,480,932 |
1,204,599,183,242 |
1,197,082,013,281 |
1,224,975,788,833 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
845,829,899,630 |
851,448,701,530 |
844,222,754,298 |
871,751,283,505 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
793,352,975,951 |
785,772,930,705 |
792,826,137,646 |
820,035,831,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,274,239,346 |
25,120,914,095 |
24,754,635,087 |
25,154,140,312 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
281,524,423,122 |
265,998,442,320 |
262,263,194,916 |
266,781,125,637 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,968,789,996 |
21,428,182,772 |
21,186,923,766 |
25,587,149,818 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,640,363,331 |
2,784,375,860 |
4,734,246,580 |
4,661,853,843 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,192,043,274 |
25,567,387,010 |
25,834,213,798 |
25,475,249,548 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
56,818,182 |
|
66,287,879 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
241,430,085,229 |
241,663,210,486 |
241,914,072,813 |
241,998,479,908 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
195,533,881,969 |
200,374,350,296 |
209,367,401,002 |
227,562,294,891 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,789,149,684 |
2,779,249,684 |
2,771,449,684 |
2,749,249,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,476,923,679 |
65,675,770,825 |
51,396,616,652 |
51,715,451,985 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,432,191,560 |
8,408,684,685 |
8,408,684,685 |
8,656,167,585 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,044,732,119 |
57,267,086,140 |
42,987,931,967 |
43,059,284,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
351,998,581,302 |
353,150,481,712 |
352,859,258,983 |
353,224,505,328 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
351,998,581,302 |
353,150,481,712 |
352,859,258,983 |
353,224,505,328 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,392,300,728 |
25,544,201,138 |
25,252,978,409 |
25,618,224,754 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,961,570,970 |
23,961,570,970 |
23,961,570,970 |
23,961,570,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
430,729,758 |
1,582,630,168 |
1,291,407,439 |
1,656,653,784 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,197,828,480,932 |
1,204,599,183,242 |
1,197,082,013,281 |
1,224,975,788,833 |
|