MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 972,679,469,907 981,359,073,709 975,942,803,677 1,007,512,205,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,472,682,554 9,438,934,607 9,602,309,346 10,212,184,513
1. Tiền 9,472,682,554 9,438,934,607 9,602,309,346 10,212,184,513
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 138,000 138,000 138,000 138,000
1. Chứng khoán kinh doanh 658,855 658,855 658,855 658,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -520,855 -520,855 -520,855 -520,855
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 397,412,731,428 403,272,662,699 394,070,412,548 429,266,694,748
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,220,360,327 17,661,134,085 11,270,784,533 31,495,760,235
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 83,079,406,098 82,819,077,331 82,322,123,430 97,315,547,147
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 311,140,311,868 310,782,298,148 308,698,093,837 308,675,976,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,027,346,865 -7,989,846,865 -8,220,589,252 -8,220,589,252
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 545,130,373,698 549,537,002,973 553,664,646,007 549,466,126,213
1. Hàng tồn kho 545,130,373,698 549,537,002,973 553,664,646,007 549,466,126,213
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,663,544,227 19,110,335,430 18,605,297,776 18,567,062,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,347,912,379 256,869,211 266,609,386 127,156,122
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,015,601,083 18,657,465,508 18,182,181,366 18,318,435,053
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 300,030,765 196,000,711 156,507,024 121,471,168
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 225,149,011,025 223,240,109,533 221,139,209,604 217,463,583,016
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 60,000,000 60,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 60,000,000 60,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 449,827,057 370,445,806 291,064,555 211,683,304
1. Tài sản cố định hữu hình 449,827,057 370,445,806 291,064,555 211,683,304
- Nguyên giá 38,552,813,054 38,552,813,054 38,552,813,054 38,552,813,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,102,985,997 -38,182,367,248 -38,261,748,499 -38,341,129,750
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 178,128,977,805 176,319,161,640 174,509,345,475 172,699,529,310
- Nguyên giá 217,134,585,553 217,134,585,553 217,134,585,553 217,134,585,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,005,607,748 -40,815,423,913 -42,625,240,078 -44,435,056,243
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,240,366,144 2,240,366,144 2,240,366,144 2,240,366,144
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,240,366,144 2,240,366,144 2,240,366,144 2,240,366,144
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,519,724,033 23,519,724,033 23,281,484,679 23,281,484,679
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,087,904,344 10,087,904,344 9,849,664,990 9,849,664,990
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,953,667,000 23,953,667,000 23,953,667,000 23,953,667,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,521,847,311 -10,521,847,311 -10,521,847,311 -10,521,847,311
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,800,115,986 20,780,411,910 20,756,948,751 18,970,519,579
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,472,547,463 20,452,843,387 20,429,380,228 18,642,951,056
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 327,568,523 327,568,523 327,568,523 327,568,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,197,828,480,932 1,204,599,183,242 1,197,082,013,281 1,224,975,788,833
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 845,829,899,630 851,448,701,530 844,222,754,298 871,751,283,505
I. Nợ ngắn hạn 793,352,975,951 785,772,930,705 792,826,137,646 820,035,831,520
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,274,239,346 25,120,914,095 24,754,635,087 25,154,140,312
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 281,524,423,122 265,998,442,320 262,263,194,916 266,781,125,637
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,968,789,996 21,428,182,772 21,186,923,766 25,587,149,818
4. Phải trả người lao động 1,640,363,331 2,784,375,860 4,734,246,580 4,661,853,843
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,192,043,274 25,567,387,010 25,834,213,798 25,475,249,548
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 56,818,182 66,287,879
9. Phải trả ngắn hạn khác 241,430,085,229 241,663,210,486 241,914,072,813 241,998,479,908
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 195,533,881,969 200,374,350,296 209,367,401,002 227,562,294,891
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,789,149,684 2,779,249,684 2,771,449,684 2,749,249,684
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,476,923,679 65,675,770,825 51,396,616,652 51,715,451,985
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,432,191,560 8,408,684,685 8,408,684,685 8,656,167,585
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,044,732,119 57,267,086,140 42,987,931,967 43,059,284,400
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 351,998,581,302 353,150,481,712 352,859,258,983 353,224,505,328
I. Vốn chủ sở hữu 351,998,581,302 353,150,481,712 352,859,258,983 353,224,505,328
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,866,493,083 23,866,493,083 23,866,493,083 23,866,493,083
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,890,898,491 3,890,898,491 3,890,898,491 3,890,898,491
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,392,300,728 25,544,201,138 25,252,978,409 25,618,224,754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,961,570,970 23,961,570,970 23,961,570,970 23,961,570,970
- LNST chưa phân phối kỳ này 430,729,758 1,582,630,168 1,291,407,439 1,656,653,784
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,197,828,480,932 1,204,599,183,242 1,197,082,013,281 1,224,975,788,833
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.