MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,033,330,787,097 1,074,716,174,153 1,056,198,453,963 917,534,399,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,193,492,657 63,172,631,958 19,379,030,161 12,227,521,723
1. Tiền 16,193,492,657 63,172,631,958 19,379,030,161 12,227,521,723
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,000 106,000 106,000 106,000
1. Chứng khoán kinh doanh 658,855 658,855 658,855 658,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -552,855 -552,855 -552,855 -552,855
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 372,040,674,833 381,424,406,794 404,667,386,562 402,305,294,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,016,308,052 10,767,194,081 13,852,842,183 9,963,785,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,641,347,296 77,594,468,971 98,519,761,426 98,721,584,283
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 297,402,882,747 301,082,607,004 300,123,451,341 301,448,593,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,019,863,262 -8,019,863,262 -7,828,668,388 -7,828,668,388
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 621,358,655,127 606,026,316,819 613,234,964,195 483,764,904,834
1. Hàng tồn kho 621,358,655,127 606,026,316,819 613,234,964,195 483,764,904,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,737,858,480 24,092,712,582 18,916,967,045 19,236,571,795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68,475,000 79,275,000 25,375,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,582,615,093 23,868,994,195 18,682,448,658 19,055,953,408
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 155,243,387 155,243,387 155,243,387 155,243,387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,180,182,180 122,374,830,284 119,743,925,456 248,084,173,575
I. Các khoản phải thu dài hạn 460,000,000 460,000,000 460,000,000 460,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 460,000,000 460,000,000 460,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,243,639,567 1,164,258,316 1,084,877,065 1,005,495,814
1. Tài sản cố định hữu hình 1,243,639,567 1,164,258,316 1,084,877,065 1,005,495,814
- Nguyên giá 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,503,780,518 -38,583,161,769 -38,662,543,020 -38,741,924,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 63,618,955,687 62,905,074,925 62,191,194,163 190,797,690,960
- Nguyên giá 85,622,337,188 85,622,337,188 85,622,337,188 217,134,585,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,003,381,501 -22,717,262,263 -23,431,143,025 -26,336,894,593
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,748,198,576 10,748,198,576 10,748,198,576 10,748,198,576
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,748,198,576 10,748,198,576 10,748,198,576 10,748,198,576
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,735,894,336 21,685,094,336 21,115,058,115 21,115,058,115
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,132,001,989 11,132,001,989 11,118,315,801 11,118,315,801
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,953,667,000 23,953,667,000 23,953,667,000 23,953,667,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,349,774,653 -13,400,574,653 -13,956,924,686 -13,956,924,686
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,373,494,014 25,412,204,131 24,144,597,537 23,957,730,110
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,045,925,491 25,084,635,608 23,817,029,014 23,630,161,587
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 327,568,523 327,568,523 327,568,523 327,568,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,157,510,969,277 1,197,091,004,437 1,175,942,379,419 1,165,618,572,761
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 806,258,547,227 847,329,302,267 825,999,864,854 814,875,441,063
I. Nợ ngắn hạn 765,873,909,497 806,935,864,537 789,886,569,867 778,154,171,904
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,994,353,674 16,034,614,413 23,241,327,086 23,052,537,248
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 298,703,019,930 292,986,462,900 299,003,650,364 286,533,428,948
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,630,774,574 31,828,950,829 25,414,367,340 24,368,569,493
4. Phải trả người lao động 1,187,505,719 1,799,212,192 1,967,023,217 2,592,038,028
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,571,622,845 28,935,654,622 28,199,337,707 27,992,795,525
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 207,458,221,183 206,257,097,216 237,790,111,654 238,315,828,052
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 181,432,561,888 226,229,422,681 171,409,802,815 172,446,624,926
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,895,849,684 2,864,449,684 2,860,949,684 2,852,349,684
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,384,637,730 40,393,437,730 36,113,294,987 36,721,269,159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,532,660,193 7,541,460,193 7,541,460,193 7,940,932,723
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,851,977,537 32,851,977,537 28,571,834,794 28,780,336,436
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 351,252,422,050 349,761,702,170 349,942,514,565 350,743,131,698
I. Vốn chủ sở hữu 351,252,422,050 349,761,702,170 349,942,514,565 350,743,131,698
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,866,493,083 23,866,493,083 23,866,493,083 23,866,493,083
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,890,898,491 3,890,898,491 3,890,898,491 3,890,898,491
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,646,141,476 22,155,421,596 22,336,233,991 23,136,851,124
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,885,172,895 394,453,015 447,695,578 1,248,312,711
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,760,968,581 21,760,968,581 21,888,538,413 21,888,538,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,157,510,969,277 1,197,091,004,437 1,175,942,379,419 1,165,618,572,761
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.