MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 973,286,466,896 1,041,397,096,958 1,049,787,479,492 1,033,330,787,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,377,344,725 12,821,169,453 20,313,298,852 16,193,492,657
1. Tiền 13,377,344,725 12,821,169,453 20,313,298,852 16,193,492,657
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,000 106,000 106,000 106,000
1. Chứng khoán kinh doanh 658,855 658,855 658,855 658,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -552,855 -552,855 -552,855 -552,855
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 343,555,990,880 370,453,695,228 365,685,728,758 372,040,674,833
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,029,634,604 22,254,442,664 17,089,831,596 12,016,308,052
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,060,652,573 60,730,753,974 60,179,992,111 70,641,347,296
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 294,716,341,748 295,719,136,635 296,666,543,096 297,402,882,747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,250,638,045 -8,250,638,045 -8,250,638,045 -8,019,863,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 595,936,142,550 633,168,723,547 638,811,116,600 621,358,655,127
1. Hàng tồn kho 595,936,142,550 633,168,723,547 638,811,116,600 621,358,655,127
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,416,882,741 24,953,402,730 24,977,229,282 23,737,858,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,140,303 1,382,624,636 2,545,682
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,225,499,051 23,415,534,707 24,819,440,213 23,582,615,093
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 155,243,387 155,243,387 155,243,387 155,243,387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 122,188,477,829 118,608,298,802 121,777,327,524 124,180,182,180
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 460,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 460,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,481,783,320 1,402,402,069 1,323,020,818 1,243,639,567
1. Tài sản cố định hữu hình 1,481,783,320 1,402,402,069 1,323,020,818 1,243,639,567
- Nguyên giá 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,265,636,765 -38,345,018,016 -38,424,399,267 -38,503,780,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 65,760,597,973 65,046,717,211 64,332,836,449 63,618,955,687
- Nguyên giá 85,622,337,188 85,622,337,188 85,622,337,188 85,622,337,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,861,739,215 -20,575,619,977 -21,289,500,739 -22,003,381,501
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,733,198,576 10,748,198,576 10,748,198,576 10,748,198,576
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,733,198,576 10,748,198,576 10,748,198,576 10,748,198,576
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,030,736,271 21,891,370,614 21,891,370,614 21,735,894,336
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,521,353,524 11,287,478,267 11,287,478,267 11,132,001,989
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,953,667,000 23,953,667,000 23,953,667,000 23,953,667,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,444,284,253 -13,349,774,653 -13,349,774,653 -13,349,774,653
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,172,161,689 19,509,610,332 23,471,901,067 26,373,494,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,844,593,166 19,182,041,809 23,144,332,544 26,045,925,491
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 327,568,523 327,568,523 327,568,523 327,568,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,095,474,944,725 1,160,005,395,760 1,171,564,807,016 1,157,510,969,277
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 744,258,866,094 810,464,779,630 820,423,202,526 806,258,547,227
I. Nợ ngắn hạn 693,770,688,685 764,509,347,637 775,690,749,304 765,873,909,497
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,954,550,789 23,005,367,775 19,665,123,028 15,994,353,674
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 303,376,753,130 307,816,709,920 292,463,589,785 298,703,019,930
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,200,821,156 26,482,858,264 29,954,599,452 28,630,774,574
4. Phải trả người lao động 1,997,877,937 829,768,294 942,873,900 1,187,505,719
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,803,479,852 29,479,204,757 28,901,018,824 29,571,622,845
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,608,181,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 202,459,156,354 206,710,505,977 207,872,609,706 207,458,221,183
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,431,917,965 167,254,482,966 192,983,084,925 181,432,561,888
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,937,949,684 2,930,449,684 2,907,849,684 2,895,849,684
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,488,177,409 45,955,431,993 44,732,453,222 40,384,637,730
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,564,630,193 7,532,660,193 7,532,660,193 7,532,660,193
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,923,547,216 38,422,771,800 37,199,793,029 32,851,977,537
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 351,216,078,631 349,540,616,130 351,141,604,490 351,252,422,050
I. Vốn chủ sở hữu 351,216,078,631 349,540,616,130 351,141,604,490 351,252,422,050
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,866,493,083 23,866,493,083 23,866,493,083 23,866,493,083
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,890,898,491 3,890,898,491 3,890,898,491 3,890,898,491
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,609,798,057 21,934,335,556 23,535,323,916 23,646,141,476
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,679,874,328 173,366,975 1,774,355,335 1,885,172,895
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,929,923,729 21,760,968,581 21,760,968,581 21,760,968,581
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,095,474,944,725 1,160,005,395,760 1,171,564,807,016 1,157,510,969,277
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.