TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,064,283,204,522 |
1,090,044,607,057 |
673,070,939,272 |
701,439,639,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,432,386,892 |
40,210,030,979 |
7,653,348,792 |
6,883,377,594 |
|
1. Tiền |
10,432,386,892 |
9,210,030,979 |
7,653,348,792 |
6,883,377,594 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,000 |
58,000 |
30,000,058,000 |
30,000,058,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-600,855 |
-600,855 |
-600,855 |
-600,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
296,077,846,332 |
295,135,935,003 |
288,819,788,011 |
288,403,543,065 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,605,340,221 |
12,796,420,759 |
5,346,054,214 |
4,379,988,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,346,113,847 |
18,846,291,839 |
19,616,139,739 |
17,633,991,243 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
267,543,844,514 |
267,910,674,655 |
268,275,046,308 |
270,807,015,529 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,567,452,250 |
-4,567,452,250 |
-4,567,452,250 |
-4,567,452,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
713,072,881,055 |
739,891,648,931 |
330,008,685,195 |
359,031,121,274 |
|
1. Hàng tồn kho |
713,072,881,055 |
739,891,648,931 |
330,008,685,195 |
359,031,121,274 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,700,032,243 |
14,806,934,144 |
16,589,059,274 |
17,121,540,008 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
192,387,574 |
434,935,149 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,507,644,669 |
14,371,998,995 |
16,589,059,274 |
17,121,540,008 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
156,992,939,787 |
156,142,562,808 |
164,252,764,186 |
167,454,261,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
350,401,000 |
350,401,000 |
350,401,000 |
350,401,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
350,401,000 |
350,401,000 |
|
350,401,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,787,400,583 |
26,344,894,190 |
28,494,491,519 |
28,090,943,981 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,787,400,583 |
26,344,894,190 |
28,494,491,519 |
28,090,943,981 |
|
- Nguyên giá |
37,204,685,785 |
37,207,220,085 |
34,838,571,962 |
34,838,571,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,417,285,202 |
-10,862,325,895 |
-6,344,080,443 |
-6,747,627,981 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
40,400,401,945 |
39,981,647,608 |
39,562,893,271 |
67,709,868,409 |
|
- Nguyên giá |
50,250,520,380 |
50,250,520,380 |
50,250,520,380 |
78,895,820,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,850,118,435 |
-10,268,872,772 |
-10,687,627,109 |
-11,185,951,723 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,303,752,838 |
13,303,752,838 |
13,303,752,838 |
13,303,752,838 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
13,303,752,838 |
13,303,752,838 |
13,303,752,838 |
13,303,752,838 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,543,990,773 |
75,543,990,773 |
81,974,130,278 |
57,494,473,155 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
24,479,657,123 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,840,000,000 |
41,840,000,000 |
41,840,000,000 |
41,840,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,153,667,000 |
49,153,667,000 |
49,153,667,000 |
49,151,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,449,676,227 |
-15,449,676,227 |
-33,499,193,845 |
-33,497,193,845 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
606,992,648 |
617,876,399 |
567,095,280 |
504,821,692 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
246,667,272 |
257,551,023 |
206,769,904 |
144,496,316 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
360,325,376 |
360,325,376 |
360,325,376 |
360,325,376 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,221,276,144,309 |
1,246,187,169,865 |
837,323,703,458 |
868,893,901,016 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
885,213,594,146 |
908,423,155,364 |
472,939,005,158 |
528,210,135,084 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
824,828,230,580 |
850,306,411,943 |
404,683,195,661 |
444,618,182,343 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,228,520,986 |
57,171,395,539 |
47,425,105,473 |
54,208,535,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
544,531,152,673 |
569,622,898,177 |
63,003,686,176 |
66,082,483,302 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,339,389,081 |
16,962,309,774 |
21,320,634,042 |
22,301,781,937 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,253,286,878 |
616,214,676 |
2,141,061,393 |
1,845,543,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,463,781,358 |
17,685,710,194 |
68,957,573,951 |
93,671,053,247 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
160,766,033,668 |
167,757,637,242 |
179,020,895,190 |
175,098,451,351 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,341,314,743 |
16,672,595,148 |
19,277,588,243 |
27,891,682,676 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,904,751,193 |
3,817,651,193 |
3,536,651,193 |
3,518,651,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,385,363,566 |
58,116,743,421 |
68,255,809,497 |
83,591,952,741 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,023,644,710 |
4,341,508,046 |
4,326,508,046 |
4,854,371,382 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
56,361,718,856 |
53,775,235,375 |
63,929,301,451 |
78,737,581,359 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,062,550,163 |
337,764,014,501 |
364,384,698,300 |
340,683,765,932 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
336,062,550,163 |
337,764,014,501 |
364,384,698,300 |
340,683,765,932 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
224,479,657,123 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
224,479,657,123 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,764,696,100 |
23,764,696,100 |
23,764,696,100 |
23,764,696,100 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,608,965,063 |
10,310,429,401 |
12,451,456,077 |
13,230,180,832 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,076,638,632 |
8,076,638,632 |
8,076,638,632 |
8,076,638,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
532,326,431 |
2,233,790,769 |
4,374,817,445 |
5,153,542,200 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,221,276,144,309 |
1,246,187,169,865 |
837,323,703,458 |
868,893,901,016 |
|