MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,064,283,204,522 1,090,044,607,057 673,070,939,272 701,439,639,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,432,386,892 40,210,030,979 7,653,348,792 6,883,377,594
1. Tiền 10,432,386,892 9,210,030,979 7,653,348,792 6,883,377,594
2. Các khoản tương đương tiền 31,000,000,000 31,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,000 58,000 30,000,058,000 30,000,058,000
1. Chứng khoán kinh doanh 658,855 658,855 658,855 658,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -600,855 -600,855 -600,855 -600,855
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 296,077,846,332 295,135,935,003 288,819,788,011 288,403,543,065
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,605,340,221 12,796,420,759 5,346,054,214 4,379,988,543
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,346,113,847 18,846,291,839 19,616,139,739 17,633,991,243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 267,543,844,514 267,910,674,655 268,275,046,308 270,807,015,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,567,452,250 -4,567,452,250 -4,567,452,250 -4,567,452,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 713,072,881,055 739,891,648,931 330,008,685,195 359,031,121,274
1. Hàng tồn kho 713,072,881,055 739,891,648,931 330,008,685,195 359,031,121,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,700,032,243 14,806,934,144 16,589,059,274 17,121,540,008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 192,387,574 434,935,149
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,507,644,669 14,371,998,995 16,589,059,274 17,121,540,008
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 156,992,939,787 156,142,562,808 164,252,764,186 167,454,261,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 350,401,000 350,401,000 350,401,000 350,401,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 350,401,000 350,401,000 350,401,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,787,400,583 26,344,894,190 28,494,491,519 28,090,943,981
1. Tài sản cố định hữu hình 26,787,400,583 26,344,894,190 28,494,491,519 28,090,943,981
- Nguyên giá 37,204,685,785 37,207,220,085 34,838,571,962 34,838,571,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,417,285,202 -10,862,325,895 -6,344,080,443 -6,747,627,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 40,400,401,945 39,981,647,608 39,562,893,271 67,709,868,409
- Nguyên giá 50,250,520,380 50,250,520,380 50,250,520,380 78,895,820,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,850,118,435 -10,268,872,772 -10,687,627,109 -11,185,951,723
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,303,752,838 13,303,752,838 13,303,752,838 13,303,752,838
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 13,303,752,838 13,303,752,838 13,303,752,838 13,303,752,838
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,543,990,773 75,543,990,773 81,974,130,278 57,494,473,155
1. Đầu tư vào công ty con 24,479,657,123
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,840,000,000 41,840,000,000 41,840,000,000 41,840,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,153,667,000 49,153,667,000 49,153,667,000 49,151,667,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,449,676,227 -15,449,676,227 -33,499,193,845 -33,497,193,845
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 606,992,648 617,876,399 567,095,280 504,821,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 246,667,272 257,551,023 206,769,904 144,496,316
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 360,325,376 360,325,376 360,325,376 360,325,376
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,221,276,144,309 1,246,187,169,865 837,323,703,458 868,893,901,016
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 885,213,594,146 908,423,155,364 472,939,005,158 528,210,135,084
I. Nợ ngắn hạn 824,828,230,580 850,306,411,943 404,683,195,661 444,618,182,343
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,228,520,986 57,171,395,539 47,425,105,473 54,208,535,313
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 544,531,152,673 569,622,898,177 63,003,686,176 66,082,483,302
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,339,389,081 16,962,309,774 21,320,634,042 22,301,781,937
4. Phải trả người lao động 1,253,286,878 616,214,676 2,141,061,393 1,845,543,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,463,781,358 17,685,710,194 68,957,573,951 93,671,053,247
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 160,766,033,668 167,757,637,242 179,020,895,190 175,098,451,351
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,341,314,743 16,672,595,148 19,277,588,243 27,891,682,676
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,904,751,193 3,817,651,193 3,536,651,193 3,518,651,193
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,385,363,566 58,116,743,421 68,255,809,497 83,591,952,741
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,023,644,710 4,341,508,046 4,326,508,046 4,854,371,382
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56,361,718,856 53,775,235,375 63,929,301,451 78,737,581,359
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 336,062,550,163 337,764,014,501 364,384,698,300 340,683,765,932
I. Vốn chủ sở hữu 336,062,550,163 337,764,014,501 364,384,698,300 340,683,765,932
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 224,479,657,123 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 224,479,657,123 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,764,696,100 23,764,696,100 23,764,696,100 23,764,696,100
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,840,000,000 3,840,000,000 3,840,000,000 3,840,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,608,965,063 10,310,429,401 12,451,456,077 13,230,180,832
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,076,638,632 8,076,638,632 8,076,638,632 8,076,638,632
- LNST chưa phân phối kỳ này 532,326,431 2,233,790,769 4,374,817,445 5,153,542,200
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,221,276,144,309 1,246,187,169,865 837,323,703,458 868,893,901,016
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.