TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
520,565,258,557 |
520,565,258,557 |
520,565,258,557 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,055,147,516 |
54,055,147,516 |
54,055,147,516 |
|
|
1. Tiền |
34,055,147,516 |
34,055,147,516 |
34,055,147,516 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,150,158,000 |
39,150,158,000 |
39,150,158,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-500,855 |
-500,855 |
-500,855 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,527,871,730 |
73,527,871,730 |
73,527,871,730 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,668,313,182 |
14,668,313,182 |
14,668,313,182 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,327,862,364 |
40,327,862,364 |
40,327,862,364 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,099,148,434 |
23,099,148,434 |
23,099,148,434 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,567,452,250 |
-4,567,452,250 |
-4,567,452,250 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
330,322,063,821 |
330,322,063,821 |
330,322,063,821 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
330,322,063,821 |
330,322,063,821 |
330,322,063,821 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,510,017,490 |
23,510,017,490 |
23,510,017,490 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
138,324,241 |
138,324,241 |
138,324,241 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
777,267,691 |
777,267,691 |
777,267,691 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
22,594,425,558 |
22,594,425,558 |
22,594,425,558 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
463,343,602,216 |
463,343,602,216 |
463,343,602,216 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,080,229,559 |
29,080,229,559 |
29,080,229,559 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,080,229,559 |
29,080,229,559 |
29,080,229,559 |
|
|
- Nguyên giá |
37,248,329,054 |
37,248,329,054 |
37,248,329,054 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,168,099,495 |
-8,168,099,495 |
-8,168,099,495 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
376,172,576,013 |
376,172,576,013 |
376,172,576,013 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,840,000,000 |
41,840,000,000 |
41,840,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
349,782,252,240 |
349,782,252,240 |
349,782,252,240 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,449,676,227 |
-15,449,676,227 |
-15,449,676,227 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,059,331,109 |
1,059,331,109 |
1,059,331,109 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
569,005,733 |
569,005,733 |
569,005,733 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
360,325,376 |
360,325,376 |
360,325,376 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
983,908,860,773 |
983,908,860,773 |
983,908,860,773 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
649,185,483,129 |
649,185,483,129 |
649,185,483,129 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
644,444,152,665 |
644,444,152,665 |
644,444,152,665 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,849,035,589 |
57,849,035,589 |
57,849,035,589 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
369,119,722,587 |
369,119,722,587 |
369,119,722,587 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,042,955,533 |
18,042,955,533 |
18,042,955,533 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,016,778,691 |
2,016,778,691 |
2,016,778,691 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,101,124,577 |
25,101,124,577 |
25,101,124,577 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,741,330,464 |
4,741,330,464 |
4,741,330,464 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,741,330,464 |
4,741,330,464 |
4,741,330,464 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
334,723,377,644 |
334,723,377,644 |
334,723,377,644 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
334,723,377,644 |
334,723,377,644 |
334,723,377,644 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,948,756,849 |
18,948,756,849 |
18,948,756,849 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,923,731,795 |
7,923,731,795 |
7,923,731,795 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
983,908,860,773 |
983,908,860,773 |
983,908,860,773 |
|
|