MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 399,180,165,260 327,501,748,376 239,819,633,198 277,699,796,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,826,663,231 3,969,956,688 992,257,125 6,355,828,058
1. Tiền 7,476,663,231 3,769,956,688 992,257,125 6,355,828,058
2. Các khoản tương đương tiền 37,350,000,000 200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,517,330,059 43,450,252,000 39,000,112,000 39,000,182,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -845,152,406 -546,855 -476,855
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,734,701,436 59,739,382,189 40,612,777,235 44,886,302,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,411,363,095 16,830,210,507 11,511,580,815 10,897,728,537
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,937,517,539 21,487,925,120 10,231,700,363 12,202,235,301
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,385,820,802 21,421,246,562 22,369,496,057 25,286,338,497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,500,000,000 -3,500,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 183,799,217,318 179,390,518,832 137,827,606,114 165,178,789,873
1. Hàng tồn kho 183,799,217,318 179,390,518,832 137,827,606,114 165,178,789,873
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,302,253,216 40,951,638,667 21,386,880,724 22,278,694,093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73,655,628 10,679,052 327,854,496 81,319,915
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,279,914,230 17,382,358,931 288,640,508 408,118,362
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,948,683,358 23,558,600,684 20,770,385,720 21,789,255,816
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 454,875,461,965 500,152,156,846 542,100,412,922 521,871,282,373
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,599,116,656 4,816,446,963 41,257,336,182 30,983,210,973
1. Tài sản cố định hữu hình 4,673,795,338 4,816,446,963 41,257,336,182 30,983,210,973
- Nguyên giá 6,111,314,361 7,166,566,179 45,960,820,828 37,248,329,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,437,519,023 -2,350,119,216 -4,703,484,646 -6,265,118,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,925,321,318
V. Đầu tư tài chính dài hạn 406,276,345,309 438,890,282,855 429,268,252,188 416,118,521,170
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,200,000,000 8,200,000,000 8,200,000,000 8,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 398,076,345,309 431,467,429,575 422,680,691,845 414,549,603,797
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -777,146,720 -1,612,439,657 -6,631,082,627
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 543,563,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 423,563,642
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 854,055,627,225 827,653,905,222 781,920,046,120 799,571,078,732
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 506,248,732,036 499,470,867,764 451,482,398,668 467,545,626,531
I. Nợ ngắn hạn 498,470,782,427 491,620,482,285 434,583,531,859 441,479,393,461
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,527,050,349 21,927,603,196 25,424,013,444 32,552,035,415
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,201,697,940 97,147,829,048 119,001,296,519
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,054,579,285 6,712,601,221 16,740,234,999 17,961,230,711
4. Phải trả người lao động 1,077,209,892 1,359,646,672 1,249,569,803 1,534,655,749
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,940,476,008 12,117,835,585 46,798,444,220 25,136,964,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,777,949,609 7,850,385,479 16,898,866,809 26,066,233,070
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,697,797,200 7,770,233,070 7,716,233,070 7,716,233,070
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,350,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 347,806,895,189 328,183,037,458 330,437,647,452 332,025,452,201
I. Vốn chủ sở hữu 347,806,895,189 328,183,037,458 330,437,647,452 332,025,452,201
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,448,756,849 18,948,756,849 18,948,756,849 18,948,756,849
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,590,000,000 3,840,000,000 3,840,000,000 3,840,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,007,249,340 1,383,391,609 3,638,001,603 5,225,806,352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 854,055,627,225 827,653,905,222 781,920,046,120 799,571,078,732
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.