MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SDP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 534,467,205,132 517,493,574,704 503,686,068,849 481,307,523,724
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,713,735,853 35,583,024,604 35,286,831,586 35,483,950,868
1. Tiền 6,213,735,853 1,083,024,604 786,831,586 983,950,868
2. Các khoản tương đương tiền 34,500,000,000 34,500,000,000 34,500,000,000 34,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,850,511,155 6,208,649,845 6,184,665,145 10,786,440,045
1. Chứng khoán kinh doanh 3,619,268,981 3,619,268,981 3,619,268,981 3,619,268,981
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,886,546,281 -2,028,407,591 -2,052,392,291 -2,050,617,391
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,117,788,455 4,617,788,455 4,617,788,455 9,217,788,455
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 338,132,927,190 309,616,656,675 308,586,249,910 312,034,122,324
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 316,886,939,970 286,023,512,132 287,855,471,303 291,289,473,853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,090,033,650 9,533,998,091 7,963,309,494 7,905,366,577
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,812,346,965 14,715,539,847 13,423,862,508 13,495,675,289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -656,393,395 -656,393,395 -656,393,395 -656,393,395
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,499,245,172 148,097,633,053 138,637,403,293 110,121,250,899
1. Hàng tồn kho 137,331,939,904 149,930,327,785 140,470,098,025 111,953,945,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,832,694,732 -1,832,694,732 -1,832,694,732 -1,832,694,732
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,270,785,762 17,987,610,527 14,990,918,915 12,881,759,588
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,830,330,281 9,500,769,672 7,895,461,615 7,397,122,262
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,440,455,481 8,370,059,332 7,095,457,300 5,484,637,326
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 116,781,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 144,908,335,650 142,999,109,844 145,972,293,501 142,997,060,104
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,611,502,783 29,142,276,977 28,673,051,171 27,137,616,774
1. Tài sản cố định hữu hình 29,546,372,781 29,084,383,641 28,622,394,501 27,094,196,770
- Nguyên giá 38,808,421,145 38,808,421,145 38,808,421,145 37,578,180,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,262,048,364 -9,724,037,504 -10,186,026,644 -10,483,983,688
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,130,002 57,893,336 50,656,670 43,420,004
- Nguyên giá 156,840,000 156,840,000 156,840,000 156,840,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,709,998 -98,946,664 -106,183,330 -113,419,996
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,611,212,079 73,611,212,079 76,770,209,860 76,770,209,860
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,611,212,079 73,611,212,079 76,770,209,860 76,770,209,860
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,309,455,979 13,869,455,979 14,947,739,581 13,507,940,581
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,387,739,581 14,947,739,581 14,947,739,581 13,507,940,581
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,078,283,602 -1,078,283,602
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,376,164,809 26,376,164,809 25,581,292,889 25,581,292,889
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,196,677,123 23,196,677,123 23,196,677,123 23,196,677,123
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,179,487,686 3,179,487,686 2,384,615,766 2,384,615,766
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 679,375,540,782 660,492,684,548 649,658,362,350 624,304,583,828
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 542,035,305,313 526,662,872,345 517,277,063,670 492,874,320,301
I. Nợ ngắn hạn 507,976,961,311 495,594,528,343 489,108,719,668 482,657,976,299
1. Phải trả người bán ngắn hạn 232,458,950,031 213,426,062,532 220,661,809,490 221,322,538,910
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,606,130,203 87,826,172,480 80,645,801,757 106,307,392,553
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 879,673,500 918,298,679 1,049,082,653 640,007,974
4. Phải trả người lao động 3,213,675,662 3,325,650,121 3,514,631,499 3,156,500,776
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,854,168,517 17,160,695,057 22,095,483,042 9,527,702,377
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 299,940,090
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,374,277,464 21,694,905,526 20,446,653,192 18,808,427,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 143,941,542,115 149,636,410,129 139,128,724,216 121,076,731,853
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,648,543,819 1,606,333,819 1,566,533,819 1,518,733,819
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,058,344,002 31,068,344,002 28,168,344,002 10,216,344,002
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,056,844,002 31,066,844,002 28,166,844,002 10,214,844,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 137,340,235,469 133,829,812,203 132,381,298,680 131,430,263,527
I. Vốn chủ sở hữu 137,340,235,469 133,829,812,203 132,381,298,680 131,430,263,527
1. Vốn góp của chủ sở hữu 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,412,622,500 25,412,622,500 25,412,622,500 25,412,622,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 213,538,854 213,538,854 213,538,854 213,538,854
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,256,346,554 10,256,346,554 10,256,346,554 10,256,346,554
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,686,992,439 -13,197,415,705 -14,645,929,228 -15,596,964,381
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,818,169,495 -3,510,423,266 -6,037,220,391 -6,988,255,544
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,177,056 -9,686,992,439 -8,608,708,837 -8,608,708,837
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 679,375,540,782 660,492,684,548 649,658,362,350 624,304,583,828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.