TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,507,485,403 |
48,366,657,080 |
50,276,720,630 |
52,744,935,999 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,961,533,912 |
2,981,462,364 |
2,162,360,585 |
1,940,005,366 |
|
1. Tiền |
|
2,981,462,364 |
2,162,360,585 |
1,940,005,366 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,133,782,067 |
24,646,195,919 |
26,337,498,921 |
27,543,319,671 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
25,098,720,974 |
27,360,427,459 |
27,996,756,577 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
482,341,800 |
282,100,000 |
418,094,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,079,499,419 |
1,089,106,866 |
1,522,604,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,014,366,274 |
-2,394,135,404 |
-2,394,135,404 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,412,169,424 |
14,738,998,797 |
15,776,861,124 |
17,261,610,962 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
15,074,962,061 |
16,112,824,388 |
17,597,574,226 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-335,963,264 |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,235,249,511 |
19,989,102,400 |
19,339,695,280 |
18,319,338,769 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,237,922,718 |
2,627,740,232 |
2,682,435,315 |
2,201,122,857 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
1,542,424,082 |
1,597,119,165 |
1,403,552,857 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,085,316,150 |
1,085,316,150 |
797,570,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,838,433,789 |
11,035,634,052 |
10,526,374,616 |
10,293,043,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,838,433,789 |
11,035,634,052 |
10,526,374,616 |
10,293,043,073 |
|
- Nguyên giá |
|
28,979,206,874 |
28,960,416,874 |
29,396,416,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,943,572,822 |
-18,434,042,258 |
-19,103,373,801 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,139,893,004 |
1,306,728,116 |
1,111,885,349 |
806,172,839 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
617,128,116 |
422,285,349 |
236,572,839 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
689,600,000 |
689,600,000 |
569,600,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
67,742,734,914 |
68,355,759,480 |
69,616,415,910 |
71,064,274,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,819,734,895 |
35,025,922,702 |
37,351,210,219 |
37,389,865,799 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,050,252,567 |
32,866,622,860 |
35,137,215,294 |
35,369,437,182 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,579,940,478 |
11,035,657,613 |
9,799,008,768 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
36,023,292 |
8,240,151 |
24,724,086 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,376,635,367 |
1,378,904,357 |
869,120,308 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,790,573,773 |
3,950,050,144 |
4,693,602,260 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,839,818,523 |
8,244,000,000 |
10,881,227,784 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
191,387,979 |
308,598,426 |
55,702,873 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,932,069,039 |
9,832,429,239 |
8,784,423,399 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,120,174,409 |
379,335,364 |
261,627,704 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,769,482,328 |
2,159,299,842 |
2,213,994,925 |
2,020,428,617 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
1,542,424,082 |
1,597,119,165 |
1,403,552,857 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
616,875,760 |
616,875,760 |
616,875,760 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,923,000,019 |
33,329,836,778 |
32,265,205,691 |
33,674,408,969 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,923,000,019 |
33,329,836,778 |
32,265,205,691 |
33,674,408,969 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,999,343,191 |
10,150,731,178 |
10,150,731,178 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,518,108,939 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,222,711,080 |
6,630,113,587 |
5,414,094,513 |
6,823,297,791 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
521,974,781 |
6,108,138,806 |
4,892,119,732 |
5,713,706,495 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,700,736,299 |
521,974,781 |
521,974,781 |
1,109,591,296 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
67,742,734,914 |
68,355,759,480 |
69,616,415,910 |
71,064,274,768 |
|