TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,996,960,429 |
41,996,960,429 |
50,629,340,075 |
50,629,340,075 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,633,327,449 |
10,633,327,449 |
6,203,260,003 |
6,203,260,003 |
|
1. Tiền |
1,733,327,449 |
1,733,327,449 |
4,203,260,003 |
4,203,260,003 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,059,174,524 |
19,059,174,524 |
23,421,891,168 |
23,421,891,168 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,380,464,951 |
14,380,464,951 |
19,085,527,204 |
19,085,527,204 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
889,000,075 |
889,000,075 |
22,265,000 |
22,265,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,168,640,113 |
7,168,640,113 |
8,030,892,464 |
8,030,892,464 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,378,930,615 |
-3,378,930,615 |
-3,716,793,500 |
-3,716,793,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,183,986,957 |
12,183,986,957 |
14,988,792,536 |
14,988,792,536 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,284,475,081 |
12,284,475,081 |
15,242,598,425 |
15,242,598,425 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-100,488,124 |
-100,488,124 |
-253,805,889 |
-253,805,889 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,471,499 |
120,471,499 |
315,396,368 |
315,396,368 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
35,820,805 |
35,820,805 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
120,471,499 |
120,471,499 |
279,575,563 |
279,575,563 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,508,137,868 |
11,508,137,868 |
11,204,282,445 |
11,204,282,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,852,137,351 |
5,852,137,351 |
5,451,351,915 |
5,451,351,915 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,374,798,297 |
5,374,798,297 |
5,451,351,915 |
5,451,351,915 |
|
- Nguyên giá |
17,807,966,805 |
17,807,966,805 |
19,413,777,977 |
19,413,777,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,433,168,509 |
-12,433,168,509 |
-13,962,426,062 |
-13,962,426,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
477,339,054 |
477,339,054 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
637,000,517 |
637,000,517 |
733,930,530 |
733,930,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
301,684,367 |
301,684,367 |
398,614,380 |
398,614,380 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,505,098,297 |
53,505,098,297 |
61,833,622,520 |
61,833,622,520 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,580,487,545 |
26,580,487,545 |
33,619,467,994 |
33,619,467,994 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,183,611,785 |
26,183,611,785 |
32,952,592,234 |
32,952,592,234 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,565,020,735 |
6,565,020,735 |
10,774,614,982 |
10,774,614,982 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,858,695 |
9,858,695 |
118,820,299 |
118,820,299 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,152,932,613 |
1,152,932,613 |
629,413,466 |
629,413,466 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,582,120,768 |
3,582,120,768 |
3,843,122,559 |
3,843,122,559 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,222,654,193 |
1,222,654,193 |
4,264,489,783 |
4,264,489,783 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
396,875,760 |
396,875,760 |
666,875,760 |
666,875,760 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
396,875,760 |
396,875,760 |
516,875,760 |
516,875,760 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,924,610,752 |
26,924,610,752 |
28,214,154,526 |
28,214,154,526 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,924,610,752 |
26,924,610,752 |
28,214,154,526 |
28,214,154,526 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,801,192,205 |
4,801,192,205 |
7,754,816,087 |
7,754,816,087 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,408,493,718 |
1,408,493,718 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,182,539,676 |
3,182,539,676 |
3,758,958,439 |
3,758,958,439 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,505,098,297 |
53,505,098,297 |
61,833,622,520 |
61,833,622,520 |
|