MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,200,200,303,913 10,029,955,672,072 11,701,285,836,424 10,937,693,593,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170,396,873,128 1,482,981,671,489 190,822,518,575 282,404,841,930
1. Tiền 153,096,873,128 1,458,181,671,489 173,522,518,575 265,104,841,930
2. Các khoản tương đương tiền 17,300,000,000 24,800,000,000 17,300,000,000 17,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,179,254,006,647 3,045,429,308,524 3,669,008,650,613 3,951,132,445,181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 246,213,542,903 217,868,588,677 353,250,241,616 542,777,928,973
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 430,281,690,701 589,523,808,780 756,408,358,582 730,403,358,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,390,045,124,005 1,360,844,385,803 2,360,000,000,000 1,620,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 123,732,276,695 888,211,152,921 211,223,731,039 1,069,824,837,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,018,627,657 -11,018,627,657 -11,873,680,624 -11,873,680,624
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,440,357,087,453 5,059,184,853,492 5,943,060,616,938 5,947,057,598,130
1. Hàng tồn kho 4,440,357,087,453 5,059,184,853,492 5,954,792,265,206 5,949,699,106,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,731,648,268 -2,641,508,123
V.Tài sản ngắn hạn khác 410,192,336,685 442,359,838,567 1,898,394,050,298 757,098,707,808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 318,087,088,795 330,921,894,334 512,478,088,220 532,201,917,217
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,332,696,343 13,403,008,194 12,385,135,451
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 137,705,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 92,105,247,890 92,105,247,890 1,372,375,247,890 212,511,655,140
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,251,518,088,409 1,929,574,622,764 13,597,634,553,227 15,823,630,124,062
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,820,820,450 12,172,948,467 13,520,676,130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,561,510
2. Trả trước cho người bán dài hạn 490,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,820,820,450 11,677,386,957 13,520,676,130
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 930,550,425,371 917,137,914,255 1,266,074,218,401 1,392,420,068,735
1. Tài sản cố định hữu hình 928,690,653,804 915,432,851,020 1,264,146,718,288 1,390,706,751,012
- Nguyên giá 1,078,629,188,436 1,078,672,688,436 1,499,961,850,034 1,649,466,120,701
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,938,534,632 -163,239,837,416 -235,815,131,746 -258,759,369,689
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,859,771,567 1,705,063,235 1,927,500,113 1,713,317,723
- Nguyên giá 3,066,522,500 3,065,632,267 3,672,642,267 3,672,642,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,206,750,933 -1,360,569,032 -1,745,142,154 -1,959,324,544
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 655,755,945,639 360,237,638,122 2,182,902,349,836 2,314,848,854,563
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 655,755,945,639 360,237,638,122 2,182,902,349,836 2,314,848,854,563
V. Đầu tư tài chính dài hạn 144,891,093,397 141,482,264,197 9,319,784,448,518 11,315,812,074,743
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,123,774,184,321 11,119,801,810,546
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 144,891,093,397 141,482,264,197 196,010,264,197 196,010,264,197
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 520,320,624,002 499,895,985,740 816,700,588,005 787,028,449,891
1. Chi phí trả trước dài hạn 495,858,153,623 476,430,405,018 751,785,527,909 743,749,724,376
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,462,470,379 3,465,580,722 6,520,781,331 6,009,660,985
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 38,394,278,765 37,269,064,530
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,451,718,392,322 11,959,530,294,836 25,298,920,389,651 26,761,323,717,111
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,367,212,398,880 8,481,795,523,654 18,284,863,149,810 20,396,449,999,799
I. Nợ ngắn hạn 7,311,831,130,882 8,427,694,039,158 18,223,562,030,486 20,340,019,366,056
1. Phải trả người bán ngắn hạn 349,602,653,623 278,791,561,706 615,800,980,675 664,804,518,587
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,660,564,894,561 4,918,319,687,417 8,351,880,744,883 8,342,828,519,549
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118,685,635,280 108,823,688,583 170,119,961,540 185,802,182,401
4. Phải trả người lao động 597,049,859 303,264,972 185,877,140 2,020,982,757
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,403,379,332,545 1,371,472,741,020 1,975,571,844,042 2,139,080,622,788
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 779,001,565,014 1,749,983,095,460 3,410,810,631,443 1,929,982,742,405
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,699,142,479,002 7,075,499,797,569
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,511,761
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 55,381,267,998 54,101,484,496 61,301,119,324 56,430,633,743
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 21,491,447,978 21,491,447,978 21,498,347,978 21,486,647,978
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 156,223,456
7. Phải trả dài hạn khác 7,149,319,503 6,946,379,502 6,951,689,503 5,808,037,529
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 26,740,500,517 25,663,657,016 32,694,858,387 29,135,948,236
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,084,505,993,442 3,477,734,771,182 7,014,057,239,841 6,364,873,717,312
I. Vốn chủ sở hữu 3,084,505,993,442 3,477,734,771,182 7,014,057,239,841 6,364,873,717,312
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,843,750,000 1,843,750,000 1,843,750,000 1,843,750,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,658,934,334,627 1,597,734,546,230
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,882,704,243,442 2,275,933,021,182 2,532,907,840,804 2,973,750,443,480
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,079,773,462,578 392,657,899,215 649,632,718,837 1,090,475,321,513
- LNST chưa phân phối kỳ này 802,930,780,864 1,883,275,121,967 1,883,275,121,967 1,883,275,121,967
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 620,413,314,410 591,586,977,602
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,451,718,392,322 11,959,530,294,836 25,298,920,389,651 26,761,323,717,111
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.