TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,200,200,303,913 |
10,029,955,672,072 |
11,701,285,836,424 |
10,937,693,593,049 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
170,396,873,128 |
1,482,981,671,489 |
190,822,518,575 |
282,404,841,930 |
|
1. Tiền |
153,096,873,128 |
1,458,181,671,489 |
173,522,518,575 |
265,104,841,930 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,300,000,000 |
24,800,000,000 |
17,300,000,000 |
17,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,179,254,006,647 |
3,045,429,308,524 |
3,669,008,650,613 |
3,951,132,445,181 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
246,213,542,903 |
217,868,588,677 |
353,250,241,616 |
542,777,928,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
430,281,690,701 |
589,523,808,780 |
756,408,358,582 |
730,403,358,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,390,045,124,005 |
1,360,844,385,803 |
2,360,000,000,000 |
1,620,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
123,732,276,695 |
888,211,152,921 |
211,223,731,039 |
1,069,824,837,952 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,018,627,657 |
-11,018,627,657 |
-11,873,680,624 |
-11,873,680,624 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,440,357,087,453 |
5,059,184,853,492 |
5,943,060,616,938 |
5,947,057,598,130 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,440,357,087,453 |
5,059,184,853,492 |
5,954,792,265,206 |
5,949,699,106,253 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-11,731,648,268 |
-2,641,508,123 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
410,192,336,685 |
442,359,838,567 |
1,898,394,050,298 |
757,098,707,808 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
318,087,088,795 |
330,921,894,334 |
512,478,088,220 |
532,201,917,217 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
19,332,696,343 |
13,403,008,194 |
12,385,135,451 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
137,705,994 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
92,105,247,890 |
92,105,247,890 |
1,372,375,247,890 |
212,511,655,140 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,251,518,088,409 |
1,929,574,622,764 |
13,597,634,553,227 |
15,823,630,124,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,820,820,450 |
12,172,948,467 |
13,520,676,130 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
5,561,510 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
490,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,820,820,450 |
11,677,386,957 |
13,520,676,130 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
930,550,425,371 |
917,137,914,255 |
1,266,074,218,401 |
1,392,420,068,735 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
928,690,653,804 |
915,432,851,020 |
1,264,146,718,288 |
1,390,706,751,012 |
|
- Nguyên giá |
1,078,629,188,436 |
1,078,672,688,436 |
1,499,961,850,034 |
1,649,466,120,701 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,938,534,632 |
-163,239,837,416 |
-235,815,131,746 |
-258,759,369,689 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,859,771,567 |
1,705,063,235 |
1,927,500,113 |
1,713,317,723 |
|
- Nguyên giá |
3,066,522,500 |
3,065,632,267 |
3,672,642,267 |
3,672,642,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,206,750,933 |
-1,360,569,032 |
-1,745,142,154 |
-1,959,324,544 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
655,755,945,639 |
360,237,638,122 |
2,182,902,349,836 |
2,314,848,854,563 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
655,755,945,639 |
360,237,638,122 |
2,182,902,349,836 |
2,314,848,854,563 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
144,891,093,397 |
141,482,264,197 |
9,319,784,448,518 |
11,315,812,074,743 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9,123,774,184,321 |
11,119,801,810,546 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
144,891,093,397 |
141,482,264,197 |
196,010,264,197 |
196,010,264,197 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
520,320,624,002 |
499,895,985,740 |
816,700,588,005 |
787,028,449,891 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
495,858,153,623 |
476,430,405,018 |
751,785,527,909 |
743,749,724,376 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,462,470,379 |
3,465,580,722 |
6,520,781,331 |
6,009,660,985 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
38,394,278,765 |
37,269,064,530 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,451,718,392,322 |
11,959,530,294,836 |
25,298,920,389,651 |
26,761,323,717,111 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,367,212,398,880 |
8,481,795,523,654 |
18,284,863,149,810 |
20,396,449,999,799 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,311,831,130,882 |
8,427,694,039,158 |
18,223,562,030,486 |
20,340,019,366,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
349,602,653,623 |
278,791,561,706 |
615,800,980,675 |
664,804,518,587 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,660,564,894,561 |
4,918,319,687,417 |
8,351,880,744,883 |
8,342,828,519,549 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
118,685,635,280 |
108,823,688,583 |
170,119,961,540 |
185,802,182,401 |
|
4. Phải trả người lao động |
597,049,859 |
303,264,972 |
185,877,140 |
2,020,982,757 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,403,379,332,545 |
1,371,472,741,020 |
1,975,571,844,042 |
2,139,080,622,788 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
779,001,565,014 |
1,749,983,095,460 |
3,410,810,631,443 |
1,929,982,742,405 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3,699,142,479,002 |
7,075,499,797,569 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
49,511,761 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,381,267,998 |
54,101,484,496 |
61,301,119,324 |
56,430,633,743 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
21,491,447,978 |
21,491,447,978 |
21,498,347,978 |
21,486,647,978 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
156,223,456 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,149,319,503 |
6,946,379,502 |
6,951,689,503 |
5,808,037,529 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,740,500,517 |
25,663,657,016 |
32,694,858,387 |
29,135,948,236 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,084,505,993,442 |
3,477,734,771,182 |
7,014,057,239,841 |
6,364,873,717,312 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,084,505,993,442 |
3,477,734,771,182 |
7,014,057,239,841 |
6,364,873,717,312 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2,658,934,334,627 |
1,597,734,546,230 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,882,704,243,442 |
2,275,933,021,182 |
2,532,907,840,804 |
2,973,750,443,480 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,079,773,462,578 |
392,657,899,215 |
649,632,718,837 |
1,090,475,321,513 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
802,930,780,864 |
1,883,275,121,967 |
1,883,275,121,967 |
1,883,275,121,967 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
620,413,314,410 |
591,586,977,602 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,451,718,392,322 |
11,959,530,294,836 |
25,298,920,389,651 |
26,761,323,717,111 |
|