TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,530,392,576,895 |
7,239,492,608,025 |
8,200,200,303,913 |
10,029,955,672,072 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,488,752,788 |
304,175,908,265 |
170,396,873,128 |
1,482,981,671,489 |
|
1. Tiền |
38,488,752,788 |
304,175,908,265 |
153,096,873,128 |
1,458,181,671,489 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
|
17,300,000,000 |
24,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
992,689,035,381 |
1,940,088,501,644 |
3,179,254,006,647 |
3,045,429,308,524 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,006,630,450 |
76,127,288,690 |
246,213,542,903 |
217,868,588,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
408,316,646,505 |
386,881,415,246 |
430,281,690,701 |
589,523,808,780 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
385,298,377,777 |
981,590,914,160 |
2,390,045,124,005 |
1,360,844,385,803 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
108,086,008,306 |
506,507,511,205 |
123,732,276,695 |
888,211,152,921 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,018,627,657 |
-11,018,627,657 |
-11,018,627,657 |
-11,018,627,657 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,234,808,204,418 |
4,596,585,693,989 |
4,440,357,087,453 |
5,059,184,853,492 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,234,808,204,418 |
4,596,585,693,989 |
4,440,357,087,453 |
5,059,184,853,492 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
261,406,584,308 |
398,642,504,127 |
410,192,336,685 |
442,359,838,567 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
149,146,717,031 |
286,489,430,814 |
318,087,088,795 |
330,921,894,334 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
94,698,638 |
|
|
19,332,696,343 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
59,920,749 |
47,825,423 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
112,105,247,890 |
112,105,247,890 |
92,105,247,890 |
92,105,247,890 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,271,586,116,127 |
1,157,653,191,439 |
2,251,518,088,409 |
1,929,574,622,764 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
10,820,820,450 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
10,820,820,450 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
952,195,896,254 |
941,906,067,394 |
930,550,425,371 |
917,137,914,255 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
950,127,339,798 |
940,016,237,612 |
928,690,653,804 |
915,432,851,020 |
|
- Nguyên giá |
1,071,736,419,676 |
1,074,384,661,598 |
1,078,629,188,436 |
1,078,672,688,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,609,079,878 |
-134,368,423,986 |
-149,938,534,632 |
-163,239,837,416 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,068,556,456 |
1,889,829,782 |
1,859,771,567 |
1,705,063,235 |
|
- Nguyên giá |
2,995,022,500 |
2,945,022,500 |
3,066,522,500 |
3,065,632,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-926,466,044 |
-1,055,192,718 |
-1,206,750,933 |
-1,360,569,032 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
178,024,185,738 |
92,482,704,213 |
655,755,945,639 |
360,237,638,122 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
178,024,185,738 |
92,482,704,213 |
655,755,945,639 |
360,237,638,122 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
144,891,093,397 |
141,482,264,197 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,500,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
28,500,000,000 |
144,891,093,397 |
141,482,264,197 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
112,866,034,135 |
94,764,419,832 |
520,320,624,002 |
499,895,985,740 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,590,293,065 |
92,739,277,836 |
495,858,153,623 |
476,430,405,018 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,275,741,070 |
2,025,141,996 |
4,462,470,379 |
3,465,580,722 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,801,978,693,022 |
8,397,145,799,464 |
10,451,718,392,322 |
11,959,530,294,836 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,145,442,063,786 |
5,791,083,243,897 |
7,367,212,398,880 |
8,481,795,523,654 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,075,133,889,202 |
5,730,529,915,205 |
7,311,831,130,882 |
8,427,694,039,158 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
273,737,171,662 |
288,008,616,646 |
349,602,653,623 |
278,791,561,706 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
569,560,076,712 |
3,336,666,846,832 |
4,660,564,894,561 |
4,918,319,687,417 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,159,314,430 |
110,433,506,029 |
118,685,635,280 |
108,823,688,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
243,933,336 |
494,342,384 |
597,049,859 |
303,264,972 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,181,535,202,248 |
1,335,343,020,669 |
1,403,379,332,545 |
1,371,472,741,020 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,009,236,257,457 |
659,583,582,645 |
779,001,565,014 |
1,749,983,095,460 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,661,933,357 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,308,174,584 |
60,553,328,692 |
55,381,267,998 |
54,101,484,496 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
630,000,000 |
21,491,447,978 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
21,491,447,978 |
|
21,491,447,978 |
21,491,447,978 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,737,674,000 |
7,143,479,504 |
7,149,319,503 |
6,946,379,502 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
41,449,052,606 |
31,918,401,210 |
26,740,500,517 |
25,663,657,016 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,656,536,629,236 |
2,606,062,555,567 |
3,084,505,993,442 |
3,477,734,771,182 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,656,536,629,236 |
2,606,062,555,567 |
3,084,505,993,442 |
3,477,734,771,182 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,199,958,000,000 |
1,199,958,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
1,843,750,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,454,657,679,030 |
1,404,260,805,567 |
1,882,704,243,442 |
2,275,933,021,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,079,773,462,578 |
1,375,696,411,373 |
1,079,773,462,578 |
392,657,899,215 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
374,884,216,452 |
28,564,394,194 |
802,930,780,864 |
1,883,275,121,967 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
77,200,206 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,801,978,693,022 |
8,397,145,799,464 |
10,451,718,392,322 |
11,959,530,294,836 |
|