MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,357,062,727 544,892,326 1,359,080,212 5,823,618,035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,357,062,727 544,892,326 1,359,080,212 5,823,618,035
4. Giá vốn hàng bán 1,394,978,693 238,173,155 1,358,317,666 5,490,630,076
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -37,915,966 306,719,171 762,546 332,987,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính 132,746 209,669 150,076,903 139,259,140
7. Chi phí tài chính 1,411,281,449 1,511,043,676 1,514,105,109 1,979,291,527
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,411,281,449 1,511,043,676 1,514,105,109 1,979,291,527
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,474,807,143 1,722,120,902 1,372,822,441 1,185,015,112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,923,871,812 -2,926,235,738 -2,736,088,101 -2,692,059,540
12. Thu nhập khác 572,727,273 1,964,841,822
13. Chi phí khác 833,712,133 2,652,233,488 23,486,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -260,984,860 -687,391,666 -23,486,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,184,856,672 -2,926,235,738 -3,423,479,767 -2,715,545,540
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,694,262 18,066,265 -32,760,527 29,734,482
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,199,550,934 -2,944,302,003 -3,390,719,240 -2,745,280,022
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,231,438,962 -2,976,936,904 -2,489,563,830 -2,798,992,390
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 31,888,028 32,634,901 -901,155,410 53,712,368
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -157 -144 -121 -1,363
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.