1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,357,062,727 |
544,892,326 |
1,359,080,212 |
5,823,618,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,357,062,727 |
544,892,326 |
1,359,080,212 |
5,823,618,035 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,394,978,693 |
238,173,155 |
1,358,317,666 |
5,490,630,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-37,915,966 |
306,719,171 |
762,546 |
332,987,959 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
132,746 |
209,669 |
150,076,903 |
139,259,140 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,411,281,449 |
1,511,043,676 |
1,514,105,109 |
1,979,291,527 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,411,281,449 |
1,511,043,676 |
1,514,105,109 |
1,979,291,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,474,807,143 |
1,722,120,902 |
1,372,822,441 |
1,185,015,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,923,871,812 |
-2,926,235,738 |
-2,736,088,101 |
-2,692,059,540 |
|
12. Thu nhập khác |
572,727,273 |
|
1,964,841,822 |
|
|
13. Chi phí khác |
833,712,133 |
|
2,652,233,488 |
23,486,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-260,984,860 |
|
-687,391,666 |
-23,486,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,184,856,672 |
-2,926,235,738 |
-3,423,479,767 |
-2,715,545,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,694,262 |
18,066,265 |
-32,760,527 |
29,734,482 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,199,550,934 |
-2,944,302,003 |
-3,390,719,240 |
-2,745,280,022 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,231,438,962 |
-2,976,936,904 |
-2,489,563,830 |
-2,798,992,390 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
31,888,028 |
32,634,901 |
-901,155,410 |
53,712,368 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-157 |
-144 |
-121 |
-1,363 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|