1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
297,135,545,803 |
331,411,990,550 |
285,355,176,066 |
357,168,483,990 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
297,135,545,803 |
331,411,990,550 |
285,355,176,066 |
357,168,483,990 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
270,564,988,543 |
298,012,473,978 |
263,961,845,738 |
320,761,064,479 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,570,557,260 |
33,399,516,572 |
21,393,330,328 |
36,407,419,511 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,060,846,334 |
4,265,744,603 |
4,151,850,122 |
3,253,043,510 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,639,743,222 |
6,959,492,333 |
6,127,517,367 |
6,154,165,069 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,399,442,283 |
4,597,877,570 |
4,247,424,709 |
4,047,775,960 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
1,181,505,038 |
2,791,238,919 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,173,065,972 |
5,480,376,547 |
4,965,422,067 |
5,475,816,613 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,522,483,883 |
16,829,079,672 |
6,846,796,172 |
6,474,360,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,296,110,517 |
8,396,312,623 |
8,786,949,882 |
24,347,359,812 |
|
12. Thu nhập khác |
757,363,399 |
59,166,666 |
900,000,000 |
1,550,549,906 |
|
13. Chi phí khác |
237,856,590 |
-50,793,373 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
519,506,809 |
109,960,039 |
900,000,000 |
1,550,549,906 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,815,617,326 |
8,506,272,662 |
9,686,949,882 |
25,897,909,718 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,829,814,103 |
1,835,448,455 |
1,098,500,089 |
4,256,869,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,047,593 |
25,778,419 |
-2,291,445 |
-22,354,208 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,997,850,816 |
6,645,045,788 |
8,590,741,238 |
21,663,394,731 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,912,933,521 |
3,934,021,908 |
4,576,208,185 |
14,844,969,720 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,084,917,295 |
2,711,023,880 |
4,014,533,053 |
6,818,425,011 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,311 |
70 |
673 |
2,183 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,311 |
70 |
673 |
2,183 |
|