MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,239,211,946 164,817,696,083 297,135,545,803 331,411,990,550
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,239,211,946 164,817,696,083 297,135,545,803 331,411,990,550
4. Giá vốn hàng bán 55,273,477,744 146,683,839,439 270,564,988,543 298,012,473,978
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,965,734,202 18,133,856,644 26,570,557,260 33,399,516,572
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,674,092,182 2,637,301,261 14,060,846,334 4,265,744,603
7. Chi phí tài chính 1,614,680,136 4,261,000,497 6,639,743,222 6,959,492,333
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,610,373,948 2,325,393,461 4,399,442,283 4,597,877,570
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11,237,966,809
9. Chi phí bán hàng 672,670,773 3,109,987,411 4,173,065,972 5,480,376,547
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,116,534,809 3,365,911,717 11,522,483,883 16,829,079,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,235,940,666 21,272,225,089 18,296,110,517 8,396,312,623
12. Thu nhập khác 971,844,026 31,666,667 757,363,399 59,166,666
13. Chi phí khác 954,294 237,856,590 -50,793,373
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 971,844,026 30,712,373 519,506,809 109,960,039
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,207,784,692 21,302,937,462 18,815,617,326 8,506,272,662
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 356,876,498 1,796,593,283 3,829,814,103 1,835,448,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -55,156,789 -12,047,593 25,778,419
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,850,908,194 19,561,500,968 14,997,850,816 6,645,045,788
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,850,908,194 18,570,211,638 8,912,933,521 3,934,021,908
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 991,289,330 6,084,917,295 2,711,023,880
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,362 2,731 1,311 70
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,362 2,731 1,311 70
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.