MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,176,773,352 56,624,783,372 62,239,211,946 164,817,696,083
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,176,773,352 56,624,783,372 62,239,211,946 164,817,696,083
4. Giá vốn hàng bán 41,931,711,818 49,682,965,749 55,273,477,744 146,683,839,439
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,245,061,534 6,941,817,623 6,965,734,202 18,133,856,644
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,306,309 1,278,876 7,674,092,182 2,637,301,261
7. Chi phí tài chính 1,808,727,908 1,856,463,205 1,614,680,136 4,261,000,497
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,804,399,617 1,855,750,748 1,610,373,948 2,325,393,461
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11,237,966,809
9. Chi phí bán hàng 541,151,407 615,420,083 672,670,773 3,109,987,411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,036,014,247 9,006,205,905 4,116,534,809 3,365,911,717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,861,474,281 -4,534,992,694 8,235,940,666 21,272,225,089
12. Thu nhập khác 120,000,000 723,117,074 971,844,026 31,666,667
13. Chi phí khác 954,294
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 120,000,000 723,117,074 971,844,026 30,712,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,981,474,281 -3,811,875,620 9,207,784,692 21,302,937,462
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 404,454,856 -760,371,841 356,876,498 1,796,593,283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -55,156,789
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,577,019,425 -3,051,503,779 8,850,908,194 19,561,500,968
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,577,019,425 -3,051,503,779 8,850,908,194 18,570,211,638
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 991,289,330
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 243 -779 1,362 2,731
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 243 -779 1,362 2,731
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.