TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
558,207,962,281 |
578,725,504,699 |
610,979,330,094 |
631,419,903,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,301,730,611 |
13,044,667,624 |
27,580,329,126 |
30,999,434,056 |
|
1. Tiền |
14,301,730,611 |
13,044,667,624 |
27,580,329,126 |
19,639,434,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
11,360,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,506,395,000 |
101,506,395,000 |
101,506,395,000 |
123,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,395,000 |
6,395,000 |
6,395,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,500,000,000 |
101,500,000,000 |
101,500,000,000 |
123,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,121,105,740 |
253,103,714,571 |
295,482,070,485 |
336,418,904,090 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
186,960,063,540 |
254,774,934,006 |
288,953,022,433 |
281,948,357,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,786,566,470 |
16,826,464,577 |
19,147,578,025 |
13,669,783,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,434,349,158 |
12,807,279,498 |
15,602,484,712 |
53,624,195,187 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,226,026,686 |
-31,471,116,768 |
-28,387,167,943 |
-12,823,432,064 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
166,153,258 |
166,153,258 |
166,153,258 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
213,780,476,370 |
199,919,701,984 |
179,125,097,729 |
133,854,624,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
213,780,476,370 |
199,919,701,984 |
179,125,097,729 |
133,854,624,197 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,498,254,560 |
11,151,025,520 |
7,285,437,754 |
7,146,941,401 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,238,417,418 |
7,156,916,060 |
6,376,629,043 |
6,680,767,795 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,147,156,184 |
3,443,283,462 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
112,680,958 |
550,825,998 |
908,808,711 |
466,173,606 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
395,569,570,666 |
382,976,473,487 |
371,074,550,703 |
338,985,169,784 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
11,334,790,768 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
11,334,790,768 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
375,087,804,409 |
362,554,338,105 |
351,067,512,486 |
311,129,228,738 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
360,907,612,032 |
348,387,491,020 |
336,914,010,692 |
311,129,228,738 |
|
- Nguyên giá |
850,582,651,745 |
850,630,297,200 |
851,668,297,200 |
760,922,820,311 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-489,675,039,713 |
-502,242,806,180 |
-514,754,286,508 |
-449,793,591,573 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,180,192,377 |
14,166,847,085 |
14,153,501,794 |
|
|
- Nguyên giá |
14,636,156,000 |
14,636,156,000 |
14,636,156,000 |
244,856,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-455,963,623 |
-469,308,915 |
-482,654,206 |
-244,856,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,857,484 |
|
|
52,698,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,857,484 |
|
|
52,698,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,360,544,558 |
13,914,305,558 |
13,914,305,558 |
13,458,990,958 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,538,428,158 |
15,538,428,158 |
15,538,428,158 |
15,538,428,158 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,177,883,600 |
-1,624,122,600 |
-1,624,122,600 |
-2,079,437,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,055,364,215 |
6,507,829,824 |
6,092,732,659 |
3,009,461,320 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,255,552,661 |
3,543,949,789 |
3,101,676,173 |
359,582,357 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
83,233,810 |
322,036,431 |
453,044,801 |
231,791,197 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
744,343,956 |
765,040,483 |
756,639,231 |
732,145,979 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,972,233,788 |
1,876,803,121 |
1,781,372,454 |
1,685,941,787 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
953,777,532,947 |
961,701,978,186 |
982,053,880,797 |
970,405,073,528 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
489,398,609,153 |
535,943,864,272 |
560,915,702,178 |
559,946,429,713 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
424,275,799,773 |
476,224,608,981 |
496,243,728,284 |
474,803,484,673 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,410,514,570 |
128,808,381,346 |
118,767,572,293 |
89,355,547,090 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,699,651,243 |
818,713,476 |
2,377,272,694 |
19,853,701 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,605,948,815 |
6,926,155,184 |
8,753,460,463 |
6,100,487,699 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,618,351,616 |
12,203,901,603 |
13,009,582,555 |
13,455,484,975 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,181,751,052 |
3,912,407,396 |
7,665,122,910 |
7,554,685,327 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
155,998,150 |
252,062,811 |
190,691,067 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,532,283,509 |
15,280,394,341 |
4,982,768,843 |
5,252,346,611 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
321,510,882,586 |
289,919,962,330 |
322,424,282,187 |
334,994,371,776 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,560,418,232 |
18,102,630,494 |
18,072,975,272 |
18,070,707,494 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,122,809,380 |
59,719,255,291 |
64,671,973,894 |
85,142,945,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
38,655,109,380 |
34,530,655,291 |
39,878,873,894 |
62,492,945,040 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,750,000,000 |
21,550,000,000 |
21,550,000,000 |
22,650,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,717,700,000 |
3,638,600,000 |
3,243,100,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
464,378,923,794 |
425,758,113,914 |
421,138,178,619 |
410,458,643,815 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
464,378,923,794 |
425,758,113,914 |
421,138,178,619 |
410,458,643,815 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,614,312,897 |
32,220,093,802 |
32,220,093,802 |
32,220,093,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
177,008,577,915 |
165,803,820,453 |
154,806,230,245 |
136,067,848,632 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
187,756,534,436 |
172,974,947,741 |
154,026,661,276 |
114,873,625,375 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,747,956,521 |
-7,171,127,288 |
779,568,969 |
21,194,223,257 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
155,406,062,982 |
126,384,229,659 |
132,761,884,572 |
140,820,731,381 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
953,777,532,947 |
961,701,978,186 |
982,053,880,797 |
970,405,073,528 |
|