MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 558,207,962,281 578,725,504,699 610,979,330,094 631,419,903,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,301,730,611 13,044,667,624 27,580,329,126 30,999,434,056
1. Tiền 14,301,730,611 13,044,667,624 27,580,329,126 19,639,434,056
2. Các khoản tương đương tiền 11,360,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,506,395,000 101,506,395,000 101,506,395,000 123,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 6,395,000 6,395,000 6,395,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,500,000,000 101,500,000,000 101,500,000,000 123,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 213,121,105,740 253,103,714,571 295,482,070,485 336,418,904,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 186,960,063,540 254,774,934,006 288,953,022,433 281,948,357,567
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,786,566,470 16,826,464,577 19,147,578,025 13,669,783,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,434,349,158 12,807,279,498 15,602,484,712 53,624,195,187
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,226,026,686 -31,471,116,768 -28,387,167,943 -12,823,432,064
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 166,153,258 166,153,258 166,153,258
IV. Hàng tồn kho 213,780,476,370 199,919,701,984 179,125,097,729 133,854,624,197
1. Hàng tồn kho 213,780,476,370 199,919,701,984 179,125,097,729 133,854,624,197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,498,254,560 11,151,025,520 7,285,437,754 7,146,941,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,238,417,418 7,156,916,060 6,376,629,043 6,680,767,795
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,147,156,184 3,443,283,462
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 112,680,958 550,825,998 908,808,711 466,173,606
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 395,569,570,666 382,976,473,487 371,074,550,703 338,985,169,784
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,334,790,768
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,334,790,768
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 375,087,804,409 362,554,338,105 351,067,512,486 311,129,228,738
1. Tài sản cố định hữu hình 360,907,612,032 348,387,491,020 336,914,010,692 311,129,228,738
- Nguyên giá 850,582,651,745 850,630,297,200 851,668,297,200 760,922,820,311
- Giá trị hao mòn lũy kế -489,675,039,713 -502,242,806,180 -514,754,286,508 -449,793,591,573
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,180,192,377 14,166,847,085 14,153,501,794
- Nguyên giá 14,636,156,000 14,636,156,000 14,636,156,000 244,856,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -455,963,623 -469,308,915 -482,654,206 -244,856,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,857,484 52,698,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,857,484 52,698,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,360,544,558 13,914,305,558 13,914,305,558 13,458,990,958
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,538,428,158 15,538,428,158 15,538,428,158 15,538,428,158
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,177,883,600 -1,624,122,600 -1,624,122,600 -2,079,437,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,055,364,215 6,507,829,824 6,092,732,659 3,009,461,320
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,255,552,661 3,543,949,789 3,101,676,173 359,582,357
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 83,233,810 322,036,431 453,044,801 231,791,197
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 744,343,956 765,040,483 756,639,231 732,145,979
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,972,233,788 1,876,803,121 1,781,372,454 1,685,941,787
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 953,777,532,947 961,701,978,186 982,053,880,797 970,405,073,528
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 489,398,609,153 535,943,864,272 560,915,702,178 559,946,429,713
I. Nợ ngắn hạn 424,275,799,773 476,224,608,981 496,243,728,284 474,803,484,673
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,410,514,570 128,808,381,346 118,767,572,293 89,355,547,090
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,699,651,243 818,713,476 2,377,272,694 19,853,701
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,605,948,815 6,926,155,184 8,753,460,463 6,100,487,699
4. Phải trả người lao động 11,618,351,616 12,203,901,603 13,009,582,555 13,455,484,975
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,181,751,052 3,912,407,396 7,665,122,910 7,554,685,327
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 155,998,150 252,062,811 190,691,067
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,532,283,509 15,280,394,341 4,982,768,843 5,252,346,611
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 321,510,882,586 289,919,962,330 322,424,282,187 334,994,371,776
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,560,418,232 18,102,630,494 18,072,975,272 18,070,707,494
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,122,809,380 59,719,255,291 64,671,973,894 85,142,945,040
1. Phải trả người bán dài hạn 38,655,109,380 34,530,655,291 39,878,873,894 62,492,945,040
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,750,000,000 21,550,000,000 21,550,000,000 22,650,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,717,700,000 3,638,600,000 3,243,100,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 464,378,923,794 425,758,113,914 421,138,178,619 410,458,643,815
I. Vốn chủ sở hữu 464,378,923,794 425,758,113,914 421,138,178,619 410,458,643,815
1. Vốn góp của chủ sở hữu 101,399,970,000 101,399,970,000 101,399,970,000 101,399,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 101,399,970,000 101,399,970,000 101,399,970,000 101,399,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,614,312,897 32,220,093,802 32,220,093,802 32,220,093,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 177,008,577,915 165,803,820,453 154,806,230,245 136,067,848,632
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 187,756,534,436 172,974,947,741 154,026,661,276 114,873,625,375
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,747,956,521 -7,171,127,288 779,568,969 21,194,223,257
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 155,406,062,982 126,384,229,659 132,761,884,572 140,820,731,381
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 953,777,532,947 961,701,978,186 982,053,880,797 970,405,073,528
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.