TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
256,062,843,599 |
365,646,230,712 |
388,366,163,337 |
360,074,587,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,506,389,324 |
20,234,042,407 |
16,432,143,207 |
13,392,670,453 |
|
1. Tiền |
28,506,389,324 |
20,234,042,407 |
16,432,143,207 |
13,392,670,453 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,951,327,300 |
72,006,395,000 |
96,006,395,000 |
97,006,395,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
6,395,000 |
6,395,000 |
6,395,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,048,672,700 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,000,000,000 |
72,000,000,000 |
96,000,000,000 |
97,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,958,345,306 |
148,719,815,951 |
135,999,114,025 |
140,774,979,266 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,090,691,242 |
83,961,095,385 |
93,722,612,760 |
133,873,307,560 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,127,349,052 |
62,579,424,342 |
38,960,165,976 |
3,406,137,602 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,285,220,537 |
10,323,685,702 |
11,579,524,767 |
11,994,173,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,544,915,525 |
-8,144,389,478 |
-8,263,189,478 |
-8,498,639,278 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
107,643,504,455 |
120,713,893,422 |
138,222,038,162 |
107,148,148,113 |
|
1. Hàng tồn kho |
107,643,504,455 |
120,713,893,422 |
138,222,038,162 |
107,148,148,113 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,003,277,214 |
3,972,083,932 |
1,706,472,943 |
1,752,394,723 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,555,062,758 |
1,105,254,988 |
922,352,955 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,622,240,281 |
535,591,798 |
764,415,611 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,003,277,214 |
794,780,893 |
65,626,157 |
65,626,157 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
370,523,297,084 |
404,523,623,714 |
415,451,316,086 |
420,950,500,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
112,200,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
112,200,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
311,510,900,980 |
361,378,218,463 |
363,225,050,152 |
394,187,828,595 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
311,510,900,980 |
347,215,168,466 |
349,069,583,487 |
380,039,945,263 |
|
- Nguyên giá |
599,939,058,709 |
679,132,518,210 |
690,587,259,573 |
760,250,391,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,428,157,729 |
-331,917,349,744 |
-341,517,676,086 |
-380,210,445,862 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
14,163,049,997 |
14,155,466,665 |
14,147,883,332 |
|
- Nguyên giá |
244,856,000 |
14,476,156,000 |
14,476,156,000 |
14,476,156,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,856,000 |
-313,106,003 |
-320,689,335 |
-328,272,668 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
369,000,000 |
369,000,000 |
2,425,075,976 |
5,710,442,847 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
369,000,000 |
369,000,000 |
|
5,710,442,847 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,167,980,577 |
37,534,065,073 |
44,557,483,461 |
16,357,437,358 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,639,552,419 |
15,799,309,615 |
22,755,046,103 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,528,428,158 |
22,783,428,158 |
22,783,428,158 |
17,338,428,158 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,048,672,700 |
-1,980,990,800 |
-1,980,990,800 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,363,215,527 |
5,242,340,178 |
5,243,706,497 |
4,694,791,492 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,480,847,326 |
1,445,636,306 |
1,317,634,083 |
1,064,423,799 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
52,362,867 |
62,129,205 |
294,067,313 |
99,975,511 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
617,172,875 |
617,172,875 |
610,033,976 |
603,851,724 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,212,832,459 |
3,117,401,792 |
3,021,971,125 |
2,926,540,458 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
626,586,140,683 |
770,169,854,426 |
803,817,479,423 |
781,025,087,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
239,447,718,150 |
360,377,030,458 |
377,370,071,938 |
342,350,828,956 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
226,226,336,150 |
322,902,248,458 |
358,200,229,164 |
323,846,028,956 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,653,924,699 |
20,265,145,898 |
18,624,941,295 |
27,715,483,348 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,457,038,298 |
6,212,054,046 |
15,973,516,681 |
1,896,059,815 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,937,527,351 |
7,202,723,946 |
23,005,775,661 |
17,760,702,312 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,389,332,117 |
14,543,548,942 |
12,745,365,988 |
13,375,801,887 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
299,802,441 |
4,587,211,752 |
299,747,173 |
219,901,771 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
90,000,000 |
60,000,000 |
30,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
695,889,423 |
1,585,585,198 |
39,136,957,813 |
15,237,445,587 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
187,802,999,021 |
260,748,274,899 |
228,081,787,013 |
229,057,128,727 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,348,300,570 |
12,192,419,095 |
12,772,694,334 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
899,822,800 |
1,349,403,207 |
8,109,718,445 |
5,810,811,175 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,221,382,000 |
37,474,782,000 |
19,169,842,774 |
18,504,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
13,350,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,221,382,000 |
24,124,782,000 |
19,169,782,000 |
18,504,800,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
60,774 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
387,138,422,533 |
409,792,823,968 |
426,447,407,485 |
438,674,258,891 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
387,138,422,533 |
409,792,823,968 |
426,447,407,485 |
438,674,258,891 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
71,399,970,000 |
71,399,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
71,399,970,000 |
71,399,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,835,920,722 |
25,835,920,722 |
26,937,504,960 |
26,937,504,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,052,996,492 |
139,912,682,877 |
154,755,007,826 |
160,909,445,795 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,709,970,995 |
6,232,026,755 |
35,726,859,259 |
58,385,909,681 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
97,343,025,497 |
133,680,656,122 |
119,028,148,567 |
102,523,536,114 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
157,299,535,319 |
176,094,250,369 |
173,404,924,699 |
179,477,338,136 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
626,586,140,683 |
770,169,854,426 |
803,817,479,423 |
781,025,087,847 |
|