MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 256,062,843,599 365,646,230,712 388,366,163,337 360,074,587,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,506,389,324 20,234,042,407 16,432,143,207 13,392,670,453
1. Tiền 28,506,389,324 20,234,042,407 16,432,143,207 13,392,670,453
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,951,327,300 72,006,395,000 96,006,395,000 97,006,395,000
1. Chứng khoán kinh doanh 6,395,000 6,395,000 6,395,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,048,672,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,000,000,000 72,000,000,000 96,000,000,000 97,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,958,345,306 148,719,815,951 135,999,114,025 140,774,979,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,090,691,242 83,961,095,385 93,722,612,760 133,873,307,560
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,127,349,052 62,579,424,342 38,960,165,976 3,406,137,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,285,220,537 10,323,685,702 11,579,524,767 11,994,173,382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,544,915,525 -8,144,389,478 -8,263,189,478 -8,498,639,278
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 107,643,504,455 120,713,893,422 138,222,038,162 107,148,148,113
1. Hàng tồn kho 107,643,504,455 120,713,893,422 138,222,038,162 107,148,148,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,003,277,214 3,972,083,932 1,706,472,943 1,752,394,723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,555,062,758 1,105,254,988 922,352,955
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,622,240,281 535,591,798 764,415,611
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,003,277,214 794,780,893 65,626,157 65,626,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 370,523,297,084 404,523,623,714 415,451,316,086 420,950,500,292
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 112,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 311,510,900,980 361,378,218,463 363,225,050,152 394,187,828,595
1. Tài sản cố định hữu hình 311,510,900,980 347,215,168,466 349,069,583,487 380,039,945,263
- Nguyên giá 599,939,058,709 679,132,518,210 690,587,259,573 760,250,391,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -288,428,157,729 -331,917,349,744 -341,517,676,086 -380,210,445,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,163,049,997 14,155,466,665 14,147,883,332
- Nguyên giá 244,856,000 14,476,156,000 14,476,156,000 14,476,156,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,856,000 -313,106,003 -320,689,335 -328,272,668
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 369,000,000 369,000,000 2,425,075,976 5,710,442,847
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 369,000,000 369,000,000 5,710,442,847
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,167,980,577 37,534,065,073 44,557,483,461 16,357,437,358
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,639,552,419 15,799,309,615 22,755,046,103
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,528,428,158 22,783,428,158 22,783,428,158 17,338,428,158
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,048,672,700 -1,980,990,800 -1,980,990,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,363,215,527 5,242,340,178 5,243,706,497 4,694,791,492
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,480,847,326 1,445,636,306 1,317,634,083 1,064,423,799
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 52,362,867 62,129,205 294,067,313 99,975,511
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 617,172,875 617,172,875 610,033,976 603,851,724
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,212,832,459 3,117,401,792 3,021,971,125 2,926,540,458
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 626,586,140,683 770,169,854,426 803,817,479,423 781,025,087,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 239,447,718,150 360,377,030,458 377,370,071,938 342,350,828,956
I. Nợ ngắn hạn 226,226,336,150 322,902,248,458 358,200,229,164 323,846,028,956
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,653,924,699 20,265,145,898 18,624,941,295 27,715,483,348
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,457,038,298 6,212,054,046 15,973,516,681 1,896,059,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,937,527,351 7,202,723,946 23,005,775,661 17,760,702,312
4. Phải trả người lao động 16,389,332,117 14,543,548,942 12,745,365,988 13,375,801,887
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 299,802,441 4,587,211,752 299,747,173 219,901,771
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 90,000,000 60,000,000 30,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 695,889,423 1,585,585,198 39,136,957,813 15,237,445,587
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 187,802,999,021 260,748,274,899 228,081,787,013 229,057,128,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,348,300,570 12,192,419,095 12,772,694,334
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 899,822,800 1,349,403,207 8,109,718,445 5,810,811,175
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,221,382,000 37,474,782,000 19,169,842,774 18,504,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,350,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,221,382,000 24,124,782,000 19,169,782,000 18,504,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,774
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 387,138,422,533 409,792,823,968 426,447,407,485 438,674,258,891
I. Vốn chủ sở hữu 387,138,422,533 409,792,823,968 426,447,407,485 438,674,258,891
1. Vốn góp của chủ sở hữu 67,999,970,000 67,999,970,000 71,399,970,000 71,399,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 67,999,970,000 67,999,970,000 71,399,970,000 71,399,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,835,920,722 25,835,920,722 26,937,504,960 26,937,504,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,052,996,492 139,912,682,877 154,755,007,826 160,909,445,795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,709,970,995 6,232,026,755 35,726,859,259 58,385,909,681
- LNST chưa phân phối kỳ này 97,343,025,497 133,680,656,122 119,028,148,567 102,523,536,114
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 157,299,535,319 176,094,250,369 173,404,924,699 179,477,338,136
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 626,586,140,683 770,169,854,426 803,817,479,423 781,025,087,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.