MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Kỹ thuật Điện Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,290,687,249 50,358,151,566 57,446,506,062 59,228,003,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,967,217,737 2,964,171,248 3,089,888,977 1,733,146,810
1. Tiền 1,967,217,737 2,229,716,914 2,535,046,888 1,179,040,008
2. Các khoản tương đương tiền 734,454,334 554,842,089 554,106,802
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,341,111,407 45,411,622,213 49,009,878,281 55,482,498,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,063,718,192 20,982,244,163 19,982,908,313 24,047,741,839
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,008,506,449 4,077,931,449 3,809,840,245 4,077,931,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 5,834,021,839 5,834,021,839
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,410,945,044 21,493,504,879 21,261,734,964 23,401,430,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,142,058,278 -1,142,058,278 -2,211,047,598 -2,211,047,598
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 332,420,518 332,420,518
IV. Hàng tồn kho 1,982,358,105 1,982,358,105 5,346,738,804 1,982,358,105
1. Hàng tồn kho 1,982,358,105 1,982,358,105 5,346,738,804 1,982,358,105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,990,668,917 13,454,419,829 8,800,812,050 8,387,332,721
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,000,000 6,000,000 6,000,000 6,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,000,000 6,000,000 6,000,000 6,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,833,241 51,460,116 48,086,991 44,713,866
1. Tài sản cố định hữu hình 54,833,241 51,460,116 48,086,991 44,713,866
- Nguyên giá 14,809,047,632 14,809,047,632 14,809,047,632 14,809,047,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,754,214,391 -14,757,587,516 -14,760,960,641 -14,764,333,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 250,000,000 250,000,000 250,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,929,835,676 13,396,959,713 8,692,725,059 8,300,618,855
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,812,681,676 13,279,805,713 8,575,571,059 8,183,464,855
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,154,000 117,154,000 117,154,000 117,154,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,000,000 36,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,000,000 36,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,281,356,166 63,812,571,395 66,247,318,112 67,615,336,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,836,512,823 54,644,313,587 58,937,861,547 57,993,340,904
I. Nợ ngắn hạn 51,624,960,148 51,924,590,815 57,809,354,097 56,961,933,454
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,839,972,190 14,366,445,450 11,925,751,771 19,655,837,999
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,216,859,353 2,976,461,153 4,248,338,403 2,983,738,403
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,716,332,787 9,558,107,863 9,431,064,180 9,035,637,586
4. Phải trả người lao động 623,508,652 1,020,718,597 757,776,036 806,528,338
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,871,650,550 6,460,480,453 9,518,449,445 3,271,347,386
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 5,834,021,839 3,405,811,389
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,280,617,950 15,466,358,633 14,093,260,413 15,705,240,343
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,139,565,188 2,139,565,188 2,064,238,532 2,161,338,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -63,546,522 -63,546,522 -63,546,522 -63,546,522
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,211,552,675 2,719,722,772 1,128,507,450 1,031,407,450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 605,270,097
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 508,170,097 508,170,097
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,211,552,675 2,211,552,675 523,237,353 523,237,353
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,444,843,343 9,168,257,808 7,309,456,565 9,621,995,470
I. Vốn chủ sở hữu 9,444,843,343 9,168,257,808 7,309,456,565 9,621,995,470
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17,510,920,000 17,510,920,000 17,510,920,000 17,510,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 17,510,920,000 17,510,920,000 17,510,920,000 17,510,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 460,450,000 460,450,000 460,450,000 460,450,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,398,256,320 5,398,256,320 5,398,256,320 5,398,256,320
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 508,554,001 508,554,001 508,554,001 508,554,001
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,433,336,978 -14,709,922,513 -16,568,723,756 -14,256,184,851
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -411,318,930 -687,904,465 -2,546,705,708 -234,166,803
- LNST chưa phân phối kỳ này -14,022,018,048 -14,022,018,048 -14,022,018,048 -14,022,018,048
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,281,356,166 63,812,571,395 66,247,318,112 67,615,336,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.