TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
50,290,687,249 |
50,358,151,566 |
57,446,506,062 |
59,228,003,653 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,967,217,737 |
2,964,171,248 |
3,089,888,977 |
1,733,146,810 |
|
1. Tiền |
1,967,217,737 |
2,229,716,914 |
2,535,046,888 |
1,179,040,008 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
734,454,334 |
554,842,089 |
554,106,802 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,341,111,407 |
45,411,622,213 |
49,009,878,281 |
55,482,498,738 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,063,718,192 |
20,982,244,163 |
19,982,908,313 |
24,047,741,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,008,506,449 |
4,077,931,449 |
3,809,840,245 |
4,077,931,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
5,834,021,839 |
5,834,021,839 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,410,945,044 |
21,493,504,879 |
21,261,734,964 |
23,401,430,691 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,142,058,278 |
-1,142,058,278 |
-2,211,047,598 |
-2,211,047,598 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
332,420,518 |
332,420,518 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,982,358,105 |
1,982,358,105 |
5,346,738,804 |
1,982,358,105 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,982,358,105 |
1,982,358,105 |
5,346,738,804 |
1,982,358,105 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
30,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,990,668,917 |
13,454,419,829 |
8,800,812,050 |
8,387,332,721 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,833,241 |
51,460,116 |
48,086,991 |
44,713,866 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,833,241 |
51,460,116 |
48,086,991 |
44,713,866 |
|
- Nguyên giá |
14,809,047,632 |
14,809,047,632 |
14,809,047,632 |
14,809,047,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,754,214,391 |
-14,757,587,516 |
-14,760,960,641 |
-14,764,333,766 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,929,835,676 |
13,396,959,713 |
8,692,725,059 |
8,300,618,855 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,812,681,676 |
13,279,805,713 |
8,575,571,059 |
8,183,464,855 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
117,154,000 |
117,154,000 |
117,154,000 |
117,154,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
54,000,000 |
36,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
54,000,000 |
36,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
63,281,356,166 |
63,812,571,395 |
66,247,318,112 |
67,615,336,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,836,512,823 |
54,644,313,587 |
58,937,861,547 |
57,993,340,904 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,624,960,148 |
51,924,590,815 |
57,809,354,097 |
56,961,933,454 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,839,972,190 |
14,366,445,450 |
11,925,751,771 |
19,655,837,999 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,216,859,353 |
2,976,461,153 |
4,248,338,403 |
2,983,738,403 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,716,332,787 |
9,558,107,863 |
9,431,064,180 |
9,035,637,586 |
|
4. Phải trả người lao động |
623,508,652 |
1,020,718,597 |
757,776,036 |
806,528,338 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,871,650,550 |
6,460,480,453 |
9,518,449,445 |
3,271,347,386 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
5,834,021,839 |
3,405,811,389 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,280,617,950 |
15,466,358,633 |
14,093,260,413 |
15,705,240,343 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,139,565,188 |
2,139,565,188 |
2,064,238,532 |
2,161,338,532 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-63,546,522 |
-63,546,522 |
-63,546,522 |
-63,546,522 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,211,552,675 |
2,719,722,772 |
1,128,507,450 |
1,031,407,450 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
605,270,097 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
508,170,097 |
|
508,170,097 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,211,552,675 |
2,211,552,675 |
523,237,353 |
523,237,353 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,444,843,343 |
9,168,257,808 |
7,309,456,565 |
9,621,995,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,444,843,343 |
9,168,257,808 |
7,309,456,565 |
9,621,995,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,510,920,000 |
17,510,920,000 |
17,510,920,000 |
17,510,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
17,510,920,000 |
17,510,920,000 |
17,510,920,000 |
17,510,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
460,450,000 |
460,450,000 |
460,450,000 |
460,450,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,398,256,320 |
5,398,256,320 |
5,398,256,320 |
5,398,256,320 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
508,554,001 |
508,554,001 |
508,554,001 |
508,554,001 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,433,336,978 |
-14,709,922,513 |
-16,568,723,756 |
-14,256,184,851 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-411,318,930 |
-687,904,465 |
-2,546,705,708 |
-234,166,803 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,022,018,048 |
-14,022,018,048 |
-14,022,018,048 |
-14,022,018,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
63,281,356,166 |
63,812,571,395 |
66,247,318,112 |
67,615,336,374 |
|