1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,475,792,720 |
6,231,970,793 |
1,654,224,310 |
6,395,023,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
479,416,053 |
174,395,854 |
46,270,934 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,996,376,667 |
6,057,574,939 |
1,607,953,376 |
6,395,023,312 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,396,845,942 |
7,307,087,706 |
3,309,915,590 |
6,207,201,445 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-400,469,275 |
-1,249,512,767 |
-1,701,962,214 |
187,821,867 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,484,485 |
1,213,740 |
1,573,610 |
321,624 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,408,654,786 |
1,825,674,977 |
2,096,030,636 |
2,168,890,875 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,408,654,786 |
1,825,674,977 |
2,096,030,636 |
2,168,890,875 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
875,478,983 |
773,933,210 |
884,788,191 |
637,742,848 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,674,118,559 |
-3,847,907,214 |
-4,681,207,431 |
-2,618,490,232 |
|
12. Thu nhập khác |
168,882,030,548 |
794,393,859 |
1,297,835,787 |
1,231,638,934 |
|
13. Chi phí khác |
161,913,170,759 |
868,845,663 |
604,681,512 |
1,510,226,628 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,968,859,789 |
-74,451,804 |
693,154,275 |
-278,587,694 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,705,258,770 |
-3,922,359,018 |
-3,988,053,156 |
-2,897,077,926 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,705,258,770 |
-3,922,359,018 |
-3,988,053,156 |
-2,897,077,926 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,705,258,770 |
-3,922,359,018 |
-3,988,053,156 |
-2,897,077,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-23 |
-24 |
-25 |
-18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|