MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,341,566,488 85,496,708,557 64,760,901,640 51,564,693,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,247,580,926 1,382,610,140 2,298,754,066 478,390,432
1. Tiền 10,247,580,926 1,382,610,140 2,298,754,066 478,390,432
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,161,200 2,161,200 2,161,200 2,161,200
1. Chứng khoán kinh doanh 2,161,200 2,161,200 2,161,200 2,161,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,591,145,125 60,797,690,653 36,953,916,570 31,685,739,362
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,174,901,573 22,231,062,843 20,514,015,270 17,973,948,356
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,797,147,477 15,543,475,515 9,013,191,481 6,551,996,889
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,012,919,672 23,382,363,406 7,426,709,819 7,519,005,228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -393,823,597 -359,211,111 -359,211,111
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,021,027,422 18,860,737,168 17,717,131,980 15,937,860,594
1. Hàng tồn kho 14,021,027,422 18,860,737,168 17,717,131,980 15,937,860,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,479,651,815 4,453,509,396 7,788,937,824 3,460,542,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,479,651,815 4,453,509,396 7,788,937,824 3,460,542,376
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 324,922,328,407 309,805,001,237 354,433,946,523 368,058,819,445
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,958,531,947 13,246,693,000 13,254,174,544 13,779,338,655
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,682,463,212
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 16,957,693,000 13,246,693,000 13,613,385,655 165,953,000
6. Phải thu dài hạn khác 13,318,375,735 13,613,385,655
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -359,211,111
II.Tài sản cố định 191,843,362,668 186,318,510,346 181,361,455,708 187,789,673,917
1. Tài sản cố định hữu hình 190,013,362,668 184,488,510,346 179,531,455,708 185,959,673,917
- Nguyên giá 210,841,097,784 210,841,097,784 210,841,097,784 215,467,413,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,827,735,116 -26,352,587,438 -31,309,642,076 -29,507,739,641
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,830,000,000 1,830,000,000 1,830,000,000 1,830,000,000
- Nguyên giá 1,930,000,000 1,930,000,000 1,930,000,000 1,930,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,840,166,532 109,954,203,359 159,532,721,739 166,445,397,119
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,840,166,532 109,954,203,359 159,532,721,739 166,445,397,119
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000 500,000 500,000 500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000 500,000 500,000 500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 279,767,260 285,094,532 285,094,532 43,909,754
1. Chi phí trả trước dài hạn 279,767,260 285,094,532 285,094,532 43,909,754
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 392,263,894,895 395,301,709,794 419,194,848,163 419,623,513,409
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,337,096,777 230,374,873,226 254,243,523,762 258,527,826,404
I. Nợ ngắn hạn 90,441,093,383 88,432,869,832 101,298,809,602 102,933,118,318
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,750,255,816 30,789,210,832 39,606,897,362 35,664,892,516
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,517,715,651 6,538,453,651 6,538,453,651 7,553,359,369
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,095,972 2,584,565,381 4,337,525,612 2,427,054,677
4. Phải trả người lao động 1,345,797,254 523,410,994 1,556,929,693
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 275,332,000 1,677,558,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,722,515,922 10,173,684,206 10,577,861,316 10,040,630,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,887,297,000 37,341,797,000 38,474,726,200 45,162,771,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 206,415,768 206,415,768 206,415,768 406,852,529
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 136,896,003,394 141,942,003,394 152,944,714,160 155,594,708,086
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 136,896,003,394 141,942,003,394 152,944,714,160 155,594,708,086
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,926,798,118 164,926,836,568 164,951,324,401 161,095,687,005
I. Vốn chủ sở hữu 164,926,798,118 164,926,836,568 164,951,324,401 161,095,687,005
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,603,459 48,603,459 48,603,459 48,603,459
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,526,750,000 1,526,750,000 1,526,750,000
5. Cổ phiếu quỹ -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,234,396,811 1,234,396,811 1,234,396,811 1,334,615,191
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,043,707,848 2,043,746,298 2,068,234,131 -1,887,621,645
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,004,367,583 2,004,367,583 2,004,367,583 -1,916,334,854
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,340,265 39,378,715 63,866,548 28,713,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 392,263,894,895 395,301,709,794 419,194,848,163 419,623,513,409
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.