1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,301,456,840 |
12,428,442,479 |
19,886,525,911 |
21,190,269,967 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,301,456,840 |
12,428,442,479 |
19,886,525,911 |
21,190,269,967 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,215,320,016 |
9,412,652,913 |
16,004,194,524 |
18,468,424,973 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,086,136,824 |
3,015,789,566 |
3,882,331,387 |
2,721,844,994 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,313,339,126 |
171,947,322 |
181,793,865 |
3,151,829 |
|
7. Chi phí tài chính |
134,500,100 |
149,370,212 |
216,218,766 |
243,546,467 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,664,176 |
149,370,212 |
216,218,766 |
243,546,467 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,737,975 |
14,561,184 |
14,916,844 |
17,118,314 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,872,385,546 |
2,456,018,974 |
2,941,674,243 |
2,582,948,523 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,376,852,329 |
567,786,518 |
891,315,399 |
-118,616,481 |
|
12. Thu nhập khác |
450,903,588 |
119,905,554 |
92,235,223 |
196,883,345 |
|
13. Chi phí khác |
|
22,604,662 |
128,352,042 |
15,321,737 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
450,903,588 |
97,300,892 |
-36,116,819 |
181,561,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,827,755,917 |
665,087,410 |
855,198,580 |
62,945,127 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
363,568,138 |
137,442,756 |
275,702,568 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,464,187,779 |
527,644,654 |
579,496,012 |
62,945,127 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,454,272,552 |
527,166,364 |
578,228,518 |
54,951,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,915,227 |
478,290 |
1,267,494 |
7,993,878 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
557 |
202 |
222 |
21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|