1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,874,998,271 |
32,905,661,051 |
24,980,834,578 |
36,241,709,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,945,455 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,862,052,816 |
32,905,661,051 |
24,980,834,578 |
36,241,709,771 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,465,305,513 |
27,714,856,457 |
20,778,861,868 |
31,840,024,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,396,747,303 |
5,190,804,594 |
4,201,972,710 |
4,401,685,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,673,911 |
56,285,287 |
162,685,275 |
62,084,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,792,929 |
114,736,561 |
170,678,094 |
217,209,874 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
76,422,400 |
114,628,985 |
170,678,094 |
217,209,874 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,748,713 |
19,452,713 |
20,488,313 |
17,461,326 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,171,568,673 |
3,212,267,424 |
2,952,817,805 |
2,652,724,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,242,310,899 |
1,900,633,183 |
1,220,673,773 |
1,576,374,441 |
|
12. Thu nhập khác |
78,598,181 |
240,917,720 |
1,095,940,422 |
3,600,000 |
|
13. Chi phí khác |
631,081,000 |
766,226,012 |
1,486,583,902 |
35,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-552,482,819 |
-525,308,292 |
-390,643,480 |
-31,400,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,689,828,080 |
1,375,324,891 |
830,030,293 |
1,544,974,441 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
476,098,665 |
411,251,011 |
176,426,257 |
309,779,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,213,729,415 |
964,073,880 |
653,604,036 |
1,235,195,246 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,223,615,298 |
977,953,116 |
656,891,340 |
1,248,225,043 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,885,883 |
-13,879,236 |
-3,287,304 |
-13,029,797 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
469 |
375 |
252 |
478 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|