TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,282,532,657 |
|
97,951,592,483 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,520,439,381 |
|
7,813,873,724 |
|
|
1. Tiền |
6,520,439,381 |
|
7,813,873,724 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,034,044,240 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,278,301,941 |
|
57,512,750,621 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,732,018,672 |
|
61,697,290,191 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
452,725,559 |
|
524,149,316 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,034,044,240 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,316,269,067 |
|
8,796,032,043 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,222,711,357 |
|
-20,538,765,169 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,095,239,508 |
|
31,339,806,750 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
34,095,239,508 |
|
31,339,806,750 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,354,507,587 |
|
1,285,161,388 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
47,015,345 |
|
845,442,715 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
452,584,630 |
|
439,718,673 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,854,907,612 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,351,629,187 |
|
54,430,919,863 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
15,452,820,166 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
14,309,228,972 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,143,591,194 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,979,768,925 |
|
6,000,652,125 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,527,890,118 |
|
6,000,652,125 |
|
|
- Nguyên giá |
28,820,489,185 |
|
29,280,360,867 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,292,599,067 |
|
-23,279,708,742 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
446,300,864 |
|
50,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-446,300,864 |
|
-50,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,258,286,712 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,451,878,807 |
|
1,258,286,712 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,464,366,904 |
|
31,365,307,806 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,964,366,901 |
|
29,487,418,159 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,900,000,003 |
|
4,374,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,400,000,000 |
|
-2,496,110,353 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
907,493,358 |
|
353,853,054 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
525,511,758 |
|
353,853,054 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
163,634,161,844 |
|
152,382,512,346 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
105,041,306,180 |
|
95,459,297,633 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,534,977,517 |
|
85,995,346,792 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,065,994,634 |
|
7,412,916,859 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,322,013,362 |
|
16,418,282,452 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,899,812,345 |
|
7,940,766,489 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
31,745,341,947 |
|
22,078,090,765 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
722,970,083 |
|
1,041,515,452 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20,716,321,132 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9,219,101,218 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
542,790,960 |
|
1,168,352,425 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,506,328,663 |
|
9,463,950,841 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
4,702,043,293 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3,174,132,054 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
427,700,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
489,663,175 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
790,037,319 |
|
670,412,319 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,443,771,368 |
|
56,923,214,713 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,443,771,368 |
|
56,923,214,713 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,097,100,000 |
|
26,097,100,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
26,097,100,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,502,618,712 |
|
8,502,618,712 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
|
-620,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,170,857,527 |
|
13,148,748,099 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,012,900,557 |
|
8,883,794,253 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,964,366,901 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,919,427,352 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
291,573,649 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
163,634,161,844 |
|
152,382,512,346 |
|
|