TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,028,379,916 |
93,520,913,006 |
91,772,833,355 |
93,313,142,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
784,875,250 |
2,432,207,006 |
470,365,491 |
1,529,604,018 |
|
1. Tiền |
784,875,250 |
2,432,207,006 |
470,365,491 |
1,529,604,018 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,119,084,886 |
78,972,176,155 |
79,146,035,923 |
79,740,355,070 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,069,345,795 |
31,923,727,185 |
34,364,064,339 |
34,267,585,462 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,982,421,486 |
1,982,421,486 |
1,982,421,486 |
1,982,421,486 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,328,330,196 |
5,328,330,196 |
5,328,330,196 |
5,328,330,196 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,673,566,844 |
56,906,921,545 |
57,950,597,475 |
58,641,395,499 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,934,579,435 |
-17,169,224,257 |
-20,479,377,573 |
-20,479,377,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,284,832,457 |
6,284,832,457 |
6,284,832,457 |
6,284,832,457 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,370,558,807 |
6,370,558,807 |
6,370,558,807 |
6,370,558,807 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
239,587,323 |
231,697,388 |
271,599,484 |
158,350,860 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,778,018 |
39,369,725 |
91,781,143 |
46,433,703 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
156,472,373 |
180,990,731 |
168,481,409 |
100,580,225 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,336,932 |
11,336,932 |
11,336,932 |
11,336,932 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
276,422,449,135 |
269,231,631,334 |
268,730,714,000 |
267,898,517,787 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,764,123,000 |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,764,123,000 |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
1,264,123,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,758,973,877 |
89,279,766,928 |
85,398,245,074 |
85,826,079,736 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,758,973,877 |
89,279,766,928 |
85,398,245,074 |
85,826,079,736 |
|
- Nguyên giá |
131,510,202,930 |
131,510,202,930 |
128,074,569,182 |
128,074,569,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,751,229,053 |
-42,230,436,002 |
-42,676,324,108 |
-42,248,489,446 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,979,118,256 |
3,941,106,365 |
7,305,409,379 |
6,360,355,877 |
|
- Nguyên giá |
5,321,664,830 |
5,321,664,830 |
8,757,298,578 |
8,757,298,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,342,546,574 |
-1,380,558,465 |
-1,451,889,199 |
-2,396,942,701 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,662,567,106 |
97,585,447,386 |
97,585,447,386 |
97,364,966,425 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
86,865,498,595 |
87,115,158,482 |
87,115,158,482 |
86,894,677,521 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,400,000,000 |
24,300,000,000 |
24,300,000,000 |
24,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,602,931,489 |
-13,829,711,096 |
-13,829,711,096 |
-13,829,711,096 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,355,554,455 |
1,259,075,214 |
1,275,376,720 |
1,180,880,308 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,355,554,455 |
1,259,075,214 |
1,275,376,720 |
1,180,880,308 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
356,450,829,051 |
362,752,544,340 |
360,503,547,355 |
361,211,660,192 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
165,370,254,704 |
165,552,868,675 |
163,156,310,623 |
164,363,810,533 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,318,901,229 |
64,463,673,534 |
63,384,162,754 |
64,374,063,651 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,929,839,583 |
8,790,609,086 |
8,878,683,974 |
8,699,336,806 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,248,430,166 |
1,348,430,166 |
1,248,430,166 |
1,252,714,164 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,719,500 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,881,183,726 |
1,389,490,338 |
1,447,284,239 |
1,598,697,143 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,713,267,361 |
4,922,815,875 |
6,097,426,263 |
6,578,604,556 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
625,509,250 |
551,149,369 |
505,257,946 |
1,001,737,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,814,562,771 |
40,176,348,928 |
39,582,964,494 |
40,199,615,019 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,096,782,300 |
7,284,223,200 |
5,623,509,100 |
5,042,752,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
101,051,353,475 |
101,089,195,141 |
99,772,147,869 |
99,989,746,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,198,172,839 |
11,006,105,794 |
11,300,218,269 |
11,474,720,595 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,152,053,297 |
65,138,432,977 |
65,127,273,230 |
65,127,273,230 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,579,401,136 |
20,579,401,136 |
20,579,401,136 |
20,579,401,136 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,121,726,203 |
4,365,255,234 |
2,765,255,234 |
2,808,351,921 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
191,080,574,347 |
197,199,675,665 |
197,347,236,732 |
196,847,849,659 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
191,080,574,347 |
197,199,675,665 |
197,347,236,732 |
196,847,849,659 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,403,316,874 |
6,402,816,874 |
6,402,816,874 |
6,402,816,874 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-78,614,544,334 |
-72,494,943,016 |
-72,347,381,949 |
-72,846,769,022 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-67,550,780,218 |
6,439,248,324 |
6,586,809,391 |
6,087,422,318 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,063,764,116 |
-78,934,191,340 |
-78,934,191,340 |
-78,934,191,340 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
356,450,829,051 |
362,752,544,340 |
360,503,547,355 |
361,211,660,192 |
|