MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Simco Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 80,028,379,916 93,520,913,006 91,772,833,355 93,313,142,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 784,875,250 2,432,207,006 470,365,491 1,529,604,018
1. Tiền 784,875,250 2,432,207,006 470,365,491 1,529,604,018
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,119,084,886 78,972,176,155 79,146,035,923 79,740,355,070
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,069,345,795 31,923,727,185 34,364,064,339 34,267,585,462
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,982,421,486 1,982,421,486 1,982,421,486 1,982,421,486
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,328,330,196 5,328,330,196 5,328,330,196 5,328,330,196
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,673,566,844 56,906,921,545 57,950,597,475 58,641,395,499
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,934,579,435 -17,169,224,257 -20,479,377,573 -20,479,377,573
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,284,832,457 6,284,832,457 6,284,832,457 6,284,832,457
1. Hàng tồn kho 6,370,558,807 6,370,558,807 6,370,558,807 6,370,558,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -85,726,350 -85,726,350 -85,726,350 -85,726,350
V.Tài sản ngắn hạn khác 239,587,323 231,697,388 271,599,484 158,350,860
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71,778,018 39,369,725 91,781,143 46,433,703
2. Thuế GTGT được khấu trừ 156,472,373 180,990,731 168,481,409 100,580,225
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,336,932 11,336,932 11,336,932 11,336,932
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 276,422,449,135 269,231,631,334 268,730,714,000 267,898,517,787
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,764,123,000 1,264,123,000 1,264,123,000 1,264,123,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,764,123,000 1,264,123,000 1,264,123,000 1,264,123,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,758,973,877 89,279,766,928 85,398,245,074 85,826,079,736
1. Tài sản cố định hữu hình 89,758,973,877 89,279,766,928 85,398,245,074 85,826,079,736
- Nguyên giá 131,510,202,930 131,510,202,930 128,074,569,182 128,074,569,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,751,229,053 -42,230,436,002 -42,676,324,108 -42,248,489,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 244,160,000 244,160,000 244,160,000 244,160,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000
III. Bất động sản đầu tư 3,979,118,256 3,941,106,365 7,305,409,379 6,360,355,877
- Nguyên giá 5,321,664,830 5,321,664,830 8,757,298,578 8,757,298,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,342,546,574 -1,380,558,465 -1,451,889,199 -2,396,942,701
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,662,567,106 97,585,447,386 97,585,447,386 97,364,966,425
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86,865,498,595 87,115,158,482 87,115,158,482 86,894,677,521
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,400,000,000 24,300,000,000 24,300,000,000 24,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,602,931,489 -13,829,711,096 -13,829,711,096 -13,829,711,096
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,355,554,455 1,259,075,214 1,275,376,720 1,180,880,308
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,355,554,455 1,259,075,214 1,275,376,720 1,180,880,308
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 356,450,829,051 362,752,544,340 360,503,547,355 361,211,660,192
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 165,370,254,704 165,552,868,675 163,156,310,623 164,363,810,533
I. Nợ ngắn hạn 64,318,901,229 64,463,673,534 63,384,162,754 64,374,063,651
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,929,839,583 8,790,609,086 8,878,683,974 8,699,336,806
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,248,430,166 1,348,430,166 1,248,430,166 1,252,714,164
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,719,500
4. Phải trả người lao động 1,881,183,726 1,389,490,338 1,447,284,239 1,598,697,143
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,713,267,361 4,922,815,875 6,097,426,263 6,578,604,556
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 625,509,250 551,149,369 505,257,946 1,001,737,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,814,562,771 40,176,348,928 39,582,964,494 40,199,615,019
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,096,782,300 7,284,223,200 5,623,509,100 5,042,752,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 606,572 606,572 606,572 606,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 101,051,353,475 101,089,195,141 99,772,147,869 99,989,746,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,198,172,839 11,006,105,794 11,300,218,269 11,474,720,595
7. Phải trả dài hạn khác 65,152,053,297 65,138,432,977 65,127,273,230 65,127,273,230
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,579,401,136 20,579,401,136 20,579,401,136 20,579,401,136
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,121,726,203 4,365,255,234 2,765,255,234 2,808,351,921
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 191,080,574,347 197,199,675,665 197,347,236,732 196,847,849,659
I. Vốn chủ sở hữu 191,080,574,347 197,199,675,665 197,347,236,732 196,847,849,659
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,403,316,874 6,402,816,874 6,402,816,874 6,402,816,874
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -78,614,544,334 -72,494,943,016 -72,347,381,949 -72,846,769,022
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -67,550,780,218 6,439,248,324 6,586,809,391 6,087,422,318
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,063,764,116 -78,934,191,340 -78,934,191,340 -78,934,191,340
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 356,450,829,051 362,752,544,340 360,503,547,355 361,211,660,192
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.