MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 9 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 217,690,446,301 188,394,957,172 202,015,897,694 128,007,605,304
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 217,690,446,301 188,394,957,172 202,015,897,694 128,007,605,304
4. Giá vốn hàng bán 163,185,237,947 162,574,498,719 148,199,151,251 88,840,152,815
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,505,208,354 25,820,458,453 53,816,746,443 39,167,452,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính 493,776,825 24,006,306,474 2,061,314,031 297,192,790
7. Chi phí tài chính 12,893,229,718 16,228,885,157 16,534,609,251 14,138,050,334
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,322,106,013 16,107,556,299 15,454,412,940 14,121,526,335
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,836,362,595 12,367,852,438 20,897,566,939 14,920,353,860
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,269,392,866 21,230,027,332 18,445,884,284 10,406,241,085
12. Thu nhập khác 3,833,657,320 76,941,000 381,302,083 121,658,658
13. Chi phí khác 3,181,109,678 26,556,787 471,545,981 1,507,857,259
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 652,547,642 50,384,213 -90,243,898 -1,386,198,601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,921,940,508 21,280,411,545 18,355,640,386 9,020,042,484
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,573,004,217 3,472,220,518 3,183,242,341 1,065,654,620
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,698,201 457,347 -172,398,010
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,336,238,090 17,807,733,680 15,344,796,055 7,954,387,864
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,669,469,397 14,379,458,766 11,753,521,672 4,656,165,510
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,666,768,693 3,428,274,914 3,591,274,383 3,298,222,354
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 458 420 267 122
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.