1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
217,690,446,301 |
188,394,957,172 |
202,015,897,694 |
128,007,605,304 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
217,690,446,301 |
188,394,957,172 |
202,015,897,694 |
128,007,605,304 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
163,185,237,947 |
162,574,498,719 |
148,199,151,251 |
88,840,152,815 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,505,208,354 |
25,820,458,453 |
53,816,746,443 |
39,167,452,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
493,776,825 |
24,006,306,474 |
2,061,314,031 |
297,192,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,893,229,718 |
16,228,885,157 |
16,534,609,251 |
14,138,050,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,322,106,013 |
16,107,556,299 |
15,454,412,940 |
14,121,526,335 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,836,362,595 |
12,367,852,438 |
20,897,566,939 |
14,920,353,860 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,269,392,866 |
21,230,027,332 |
18,445,884,284 |
10,406,241,085 |
|
12. Thu nhập khác |
3,833,657,320 |
76,941,000 |
381,302,083 |
121,658,658 |
|
13. Chi phí khác |
3,181,109,678 |
26,556,787 |
471,545,981 |
1,507,857,259 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
652,547,642 |
50,384,213 |
-90,243,898 |
-1,386,198,601 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,921,940,508 |
21,280,411,545 |
18,355,640,386 |
9,020,042,484 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,573,004,217 |
3,472,220,518 |
3,183,242,341 |
1,065,654,620 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,698,201 |
457,347 |
-172,398,010 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,336,238,090 |
17,807,733,680 |
15,344,796,055 |
7,954,387,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,669,469,397 |
14,379,458,766 |
11,753,521,672 |
4,656,165,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,666,768,693 |
3,428,274,914 |
3,591,274,383 |
3,298,222,354 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
458 |
420 |
267 |
122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|