1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
5,848,826,149 |
11,550,957,267 |
91,696,148,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
95,152,878 |
|
12,568,402,686 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
5,753,673,271 |
11,550,957,267 |
79,127,745,823 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
8,308,161,980 |
8,909,262,423 |
65,389,930,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-2,554,488,709 |
2,641,694,844 |
13,737,815,508 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,605,468 |
6,931,552 |
966,104 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-2,691,136,319 |
2,993,843,066 |
8,224,774,352 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,077,738,681 |
2,301,743,066 |
2,164,040,051 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,077,762,112 |
2,616,775,393 |
2,135,491,394 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,939,509,034 |
-2,961,992,063 |
3,378,515,866 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
50,000,000 |
1,250,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
1,239,974,296 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
50,000,000 |
10,025,704 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-1,939,509,034 |
-2,911,992,063 |
3,388,541,570 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-1,939,509,034 |
-2,911,992,063 |
3,388,541,570 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-1,939,509,034 |
-2,911,992,063 |
3,388,541,570 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-183 |
-275 |
320 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|