MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,848,826,149 11,550,957,267 91,696,148,509
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 95,152,878 12,568,402,686
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,753,673,271 11,550,957,267 79,127,745,823
4. Giá vốn hàng bán 8,308,161,980 8,909,262,423 65,389,930,315
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,554,488,709 2,641,694,844 13,737,815,508
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,605,468 6,931,552 966,104
7. Chi phí tài chính -2,691,136,319 2,993,843,066 8,224,774,352
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,077,738,681 2,301,743,066 2,164,040,051
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,077,762,112 2,616,775,393 2,135,491,394
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,939,509,034 -2,961,992,063 3,378,515,866
12. Thu nhập khác 50,000,000 1,250,000,000
13. Chi phí khác 1,239,974,296
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 50,000,000 10,025,704
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,939,509,034 -2,911,992,063 3,388,541,570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,939,509,034 -2,911,992,063 3,388,541,570
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,939,509,034 -2,911,992,063 3,388,541,570
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -183 -275 320
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.