1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
265,428,242,018 |
|
244,236,869,514 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,043,936,963 |
|
10,889,372,464 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
264,384,305,055 |
|
233,347,497,050 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
232,992,465,140 |
|
199,593,135,558 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,391,839,915 |
|
33,754,361,492 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,165,908,300 |
|
508,365,740 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
18,000,276,253 |
|
23,134,344,202 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,000,276,253 |
|
19,361,797,740 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-3,281,007,005 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,101,567,677 |
|
14,414,892,388 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,287,161,995 |
|
-6,567,516,363 |
|
|
12. Thu nhập khác |
89,339,245 |
|
20,000,018 |
|
|
13. Chi phí khác |
281,849,160 |
|
1,167,862,333 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-192,509,915 |
|
-1,147,862,315 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,287,355,189 |
|
-10,996,385,683 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,168,159 |
|
-221,626,277 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,299,523,348 |
|
-7,493,752,401 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,532,028,856 |
|
-6,579,390,886 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-914,361,515 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-504 |
|
-731 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|