1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
324,965,526,878 |
267,156,979,845 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,967,561,953 |
1,169,271,059 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
321,997,964,925 |
265,987,708,786 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
272,178,316,271 |
212,721,766,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
49,819,648,654 |
53,265,941,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,145,156,715 |
75,939,173 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
18,660,765,037 |
24,210,724,729 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
16,295,874,175 |
21,250,928,534 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
194,057,494 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
16,153,591,378 |
18,637,799,430 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
17,956,391,460 |
10,493,356,984 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
291,624,828 |
1,568,475,205 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
4,984,167,064 |
902,368,359 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-4,692,542,236 |
666,106,846 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
13,263,849,224 |
11,159,463,830 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,032,771,794 |
1,745,695,176 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
26,808,565 |
628,449,899 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
11,204,268,865 |
8,785,318,755 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
10,848,355,173 |
8,475,680,250 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
355,913,692 |
309,638,505 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
417 |
326 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|