TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,208,233,758,657 |
1,205,544,517,557 |
1,158,372,757,793 |
1,115,948,791,940 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,738,541,849 |
11,039,468,920 |
10,976,502,729 |
12,984,868,715 |
|
1. Tiền |
14,738,541,849 |
11,039,468,920 |
10,976,502,729 |
12,984,868,715 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
593,208,544,652 |
636,456,232,480 |
618,584,748,901 |
682,518,751,045 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
401,418,260,283 |
563,790,368,135 |
569,887,870,757 |
634,976,358,413 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
125,540,250,027 |
75,883,450,990 |
51,411,652,979 |
39,692,879,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
60,826,148,183 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
7,600,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,932,659,252 |
-1,882,790,684 |
6,044,056,766 |
15,569,089,969 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,508,773,093 |
-8,934,795,961 |
-8,758,831,601 |
-7,719,576,882 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
571,724,217,705 |
540,150,986,672 |
504,257,646,403 |
401,001,434,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
571,724,217,705 |
540,150,986,672 |
504,257,646,403 |
401,001,434,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,562,454,451 |
17,897,829,485 |
24,553,859,760 |
19,443,737,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,894,593,163 |
15,597,854,808 |
20,541,142,597 |
18,846,119,357 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,667,861,288 |
2,299,974,677 |
2,933,834,504 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,078,882,659 |
597,618,103 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
765,188,849,529 |
766,499,956,116 |
432,165,720,859 |
392,249,228,550 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
92,772,573,012 |
66,030,743,296 |
85,857,431,220 |
71,686,469,475 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
92,764,373,012 |
64,432,316,977 |
79,729,654,208 |
71,686,469,475 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,200,000 |
1,598,426,319 |
6,127,777,012 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
525,600,948,326 |
524,771,421,498 |
202,039,270,619 |
219,616,768,714 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
524,590,656,662 |
523,878,454,848 |
200,495,926,887 |
218,210,059,358 |
|
- Nguyên giá |
1,501,398,764,623 |
1,514,540,051,668 |
1,123,784,134,086 |
1,148,750,281,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-976,808,107,961 |
-990,661,596,820 |
-923,288,207,199 |
-930,540,221,888 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,010,291,664 |
892,966,650 |
1,543,343,732 |
1,406,709,356 |
|
- Nguyên giá |
2,548,963,000 |
2,394,963,000 |
3,165,913,000 |
3,165,913,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,538,671,336 |
-1,501,996,350 |
-1,622,569,268 |
-1,759,203,644 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,688,694,417 |
2,688,694,417 |
2,688,694,417 |
2,688,694,417 |
|
- Nguyên giá |
4,753,334,443 |
4,753,334,443 |
4,753,334,443 |
4,753,334,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,064,640,026 |
-2,064,640,026 |
-2,064,640,026 |
-2,064,640,026 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,483,825,250 |
55,631,374,610 |
36,850,617,546 |
1,774,253,202 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,483,825,250 |
55,631,374,610 |
36,850,617,546 |
1,774,253,202 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,157,840,188 |
46,400,000,000 |
45,300,000,000 |
45,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
46,400,000,000 |
46,400,000,000 |
46,400,000,000 |
46,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-38,242,159,812 |
|
-1,100,000,000 |
-1,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,484,968,336 |
70,977,722,295 |
59,429,707,057 |
51,183,042,742 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
77,132,081,017 |
68,651,643,542 |
59,429,707,057 |
51,183,042,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,352,887,319 |
2,326,078,753 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,973,422,608,186 |
1,972,044,473,673 |
1,590,538,478,652 |
1,508,198,020,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,468,944,253,348 |
1,450,011,510,702 |
1,052,220,010,709 |
1,011,968,575,070 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,220,725,449,694 |
1,209,315,448,059 |
1,000,663,826,591 |
958,307,845,271 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,804,148,593 |
154,005,029,762 |
117,938,373,181 |
102,912,419,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
225,155,294,917 |
190,717,708,229 |
130,990,350,735 |
62,311,045,792 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,972,659,229 |
5,962,383,089 |
4,359,690,580 |
2,309,592,287 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,966,115,306 |
36,420,928,992 |
31,493,241,710 |
28,984,277,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,883,075,735 |
59,807,432,544 |
78,647,432,773 |
85,799,353,236 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,294,455,679 |
22,963,212,936 |
25,567,159,903 |
57,578,865,320 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
791,965,963,479 |
737,887,936,884 |
610,549,994,096 |
610,981,322,368 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,683,736,756 |
1,550,815,623 |
1,117,583,613 |
7,430,969,365 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
248,218,803,654 |
240,696,062,643 |
51,556,184,118 |
53,660,729,799 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
15,619,665,472 |
20,595,447,070 |
23,998,943,126 |
29,739,823,162 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
60,000,000 |
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
232,599,138,182 |
220,100,615,573 |
27,497,240,992 |
23,420,906,637 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
504,478,354,838 |
522,032,962,971 |
538,318,467,943 |
496,229,445,420 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
504,478,354,838 |
522,032,962,971 |
538,318,467,943 |
496,229,445,420 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
43,131,990,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
143,060,589,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,908,453,315 |
47,998,142,552 |
81,531,953,917 |
39,442,931,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,881,248,357 |
7,881,248,357 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,027,204,958 |
40,116,894,195 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,783,387,497 |
17,248,306,393 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,973,422,608,186 |
1,972,044,473,673 |
1,590,538,478,652 |
1,508,198,020,490 |
|