MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 5 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,208,233,758,657 1,205,544,517,557 1,158,372,757,793 1,115,948,791,940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,738,541,849 11,039,468,920 10,976,502,729 12,984,868,715
1. Tiền 14,738,541,849 11,039,468,920 10,976,502,729 12,984,868,715
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 593,208,544,652 636,456,232,480 618,584,748,901 682,518,751,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 401,418,260,283 563,790,368,135 569,887,870,757 634,976,358,413
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 125,540,250,027 75,883,450,990 51,411,652,979 39,692,879,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 60,826,148,183
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,932,659,252 -1,882,790,684 6,044,056,766 15,569,089,969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,508,773,093 -8,934,795,961 -8,758,831,601 -7,719,576,882
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 571,724,217,705 540,150,986,672 504,257,646,403 401,001,434,720
1. Hàng tồn kho 571,724,217,705 540,150,986,672 504,257,646,403 401,001,434,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,562,454,451 17,897,829,485 24,553,859,760 19,443,737,460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,894,593,163 15,597,854,808 20,541,142,597 18,846,119,357
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,667,861,288 2,299,974,677 2,933,834,504
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,078,882,659 597,618,103
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 765,188,849,529 766,499,956,116 432,165,720,859 392,249,228,550
I. Các khoản phải thu dài hạn 92,772,573,012 66,030,743,296 85,857,431,220 71,686,469,475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 92,764,373,012 64,432,316,977 79,729,654,208 71,686,469,475
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,200,000 1,598,426,319 6,127,777,012
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 525,600,948,326 524,771,421,498 202,039,270,619 219,616,768,714
1. Tài sản cố định hữu hình 524,590,656,662 523,878,454,848 200,495,926,887 218,210,059,358
- Nguyên giá 1,501,398,764,623 1,514,540,051,668 1,123,784,134,086 1,148,750,281,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -976,808,107,961 -990,661,596,820 -923,288,207,199 -930,540,221,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,010,291,664 892,966,650 1,543,343,732 1,406,709,356
- Nguyên giá 2,548,963,000 2,394,963,000 3,165,913,000 3,165,913,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,538,671,336 -1,501,996,350 -1,622,569,268 -1,759,203,644
III. Bất động sản đầu tư 2,688,694,417 2,688,694,417 2,688,694,417 2,688,694,417
- Nguyên giá 4,753,334,443 4,753,334,443 4,753,334,443 4,753,334,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,064,640,026 -2,064,640,026 -2,064,640,026 -2,064,640,026
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,483,825,250 55,631,374,610 36,850,617,546 1,774,253,202
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,483,825,250 55,631,374,610 36,850,617,546 1,774,253,202
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,157,840,188 46,400,000,000 45,300,000,000 45,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 46,400,000,000 46,400,000,000 46,400,000,000 46,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -38,242,159,812 -1,100,000,000 -1,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 79,484,968,336 70,977,722,295 59,429,707,057 51,183,042,742
1. Chi phí trả trước dài hạn 77,132,081,017 68,651,643,542 59,429,707,057 51,183,042,742
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,352,887,319 2,326,078,753
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,973,422,608,186 1,972,044,473,673 1,590,538,478,652 1,508,198,020,490
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,468,944,253,348 1,450,011,510,702 1,052,220,010,709 1,011,968,575,070
I. Nợ ngắn hạn 1,220,725,449,694 1,209,315,448,059 1,000,663,826,591 958,307,845,271
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,804,148,593 154,005,029,762 117,938,373,181 102,912,419,764
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 225,155,294,917 190,717,708,229 130,990,350,735 62,311,045,792
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,972,659,229 5,962,383,089 4,359,690,580 2,309,592,287
4. Phải trả người lao động 21,966,115,306 36,420,928,992 31,493,241,710 28,984,277,139
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,883,075,735 59,807,432,544 78,647,432,773 85,799,353,236
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,294,455,679 22,963,212,936 25,567,159,903 57,578,865,320
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 791,965,963,479 737,887,936,884 610,549,994,096 610,981,322,368
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,683,736,756 1,550,815,623 1,117,583,613 7,430,969,365
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 248,218,803,654 240,696,062,643 51,556,184,118 53,660,729,799
1. Phải trả người bán dài hạn 15,619,665,472 20,595,447,070 23,998,943,126 29,739,823,162
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 232,599,138,182 220,100,615,573 27,497,240,992 23,420,906,637
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 504,478,354,838 522,032,962,971 538,318,467,943 496,229,445,420
I. Vốn chủ sở hữu 504,478,354,838 522,032,962,971 538,318,467,943 496,229,445,420
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,998,480,000 259,998,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,131,990,000 43,131,990,000 43,131,990,000 43,131,990,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 143,060,589,849 143,060,589,849 143,060,589,849 143,060,589,849
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,595,454,177 10,595,454,177 10,595,454,177 10,595,454,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,908,453,315 47,998,142,552 81,531,953,917 39,442,931,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,881,248,357 7,881,248,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,027,204,958 40,116,894,195
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,783,387,497 17,248,306,393
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,973,422,608,186 1,972,044,473,673 1,590,538,478,652 1,508,198,020,490
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.