TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,219,390,035,536 |
1,219,390,035,536 |
1,219,390,035,536 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,980,176,053 |
11,980,176,053 |
11,980,176,053 |
|
|
1. Tiền |
11,980,176,053 |
11,980,176,053 |
11,980,176,053 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
487,507,325,631 |
487,507,325,631 |
487,507,325,631 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
401,246,550,978 |
401,246,550,978 |
401,246,550,978 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,460,845,575 |
88,460,845,575 |
88,460,845,575 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,424,651,171 |
1,424,651,171 |
1,424,651,171 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,624,722,093 |
-3,624,722,093 |
-3,624,722,093 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
699,984,495,543 |
699,984,495,543 |
699,984,495,543 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
699,984,495,543 |
699,984,495,543 |
699,984,495,543 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,918,038,309 |
19,918,038,309 |
19,918,038,309 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,095,031,890 |
9,095,031,890 |
9,095,031,890 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,178,269,964 |
9,178,269,964 |
9,178,269,964 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,644,736,455 |
1,644,736,455 |
1,644,736,455 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
752,415,294,279 |
752,415,294,279 |
752,415,294,279 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
74,833,727,100 |
74,833,727,100 |
74,833,727,100 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
74,833,727,100 |
74,833,727,100 |
74,833,727,100 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
566,606,588,578 |
566,606,588,578 |
566,606,588,578 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
559,861,852,016 |
559,861,852,016 |
559,861,852,016 |
|
|
- Nguyên giá |
1,396,437,231,387 |
1,396,437,231,387 |
1,396,437,231,387 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-836,575,379,371 |
-836,575,379,371 |
-836,575,379,371 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,104,763,000 |
1,104,763,000 |
1,104,763,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,104,763,000 |
-1,104,763,000 |
-1,104,763,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,744,736,562 |
6,744,736,562 |
6,744,736,562 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,691,147,397 |
20,691,147,397 |
20,691,147,397 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,400,000,000 |
56,400,000,000 |
56,400,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,708,852,603 |
-35,708,852,603 |
-35,708,852,603 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
87,760,382,287 |
87,760,382,287 |
87,760,382,287 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,609,272,962 |
84,609,272,962 |
84,609,272,962 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,151,109,325 |
3,151,109,325 |
3,151,109,325 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,971,805,329,815 |
1,971,805,329,815 |
1,971,805,329,815 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,449,527,076,360 |
1,449,527,076,360 |
1,449,527,076,360 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,196,021,615,367 |
1,196,021,615,367 |
1,196,021,615,367 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
276,517,275,205 |
276,517,275,205 |
276,517,275,205 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,079,843,718 |
86,079,843,718 |
86,079,843,718 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,649,145,386 |
26,649,145,386 |
26,649,145,386 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
36,589,356,135 |
36,589,356,135 |
36,589,356,135 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,744,217,269 |
19,744,217,269 |
19,744,217,269 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
42,169,925,233 |
42,169,925,233 |
42,169,925,233 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
253,505,460,993 |
253,505,460,993 |
253,505,460,993 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
507,000,062,187 |
507,000,062,187 |
507,000,062,187 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
507,000,062,187 |
507,000,062,187 |
507,000,062,187 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
259,998,480,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,208,990,000 |
43,208,990,000 |
43,208,990,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
112,415,051,390 |
112,415,051,390 |
112,415,051,390 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
10,595,454,177 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,091,178,266 |
55,091,178,266 |
55,091,178,266 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,971,805,329,815 |
1,971,805,329,815 |
1,971,805,329,815 |
|
|