1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,210,742,022 |
83,780,510,995 |
118,024,461,783 |
66,132,177,417 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,210,742,022 |
83,780,510,995 |
118,024,461,783 |
66,132,177,417 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,713,040,305 |
97,378,493,384 |
113,238,976,459 |
146,856,260,979 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,502,298,283 |
-13,597,982,389 |
4,785,485,324 |
-80,724,083,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,172,488,806 |
189,666 |
438,462 |
8,087,514 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,594,836,494 |
9,189,250,228 |
7,985,285,140 |
4,885,021,411 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,594,836,494 |
9,189,250,228 |
7,985,285,140 |
4,885,021,411 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,967,598,879 |
6,186,488,227 |
6,147,117,304 |
7,417,976,605 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,755,150 |
-28,973,531,178 |
-9,346,478,658 |
-93,018,994,064 |
|
12. Thu nhập khác |
872,590,000 |
692,225,818 |
512,129,629 |
161,700,000 |
|
13. Chi phí khác |
717,955,897 |
1,193,591,842 |
3,208,145,486 |
381,497,105 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
154,634,103 |
-501,366,024 |
-2,696,015,857 |
-219,797,105 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
262,389,253 |
-29,474,897,202 |
-12,042,494,515 |
-93,238,791,169 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
161,620,542 |
|
1,576,874,595 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
100,768,711 |
-29,474,897,202 |
-13,619,369,110 |
-93,238,791,169 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,768,711 |
-29,474,897,202 |
-13,619,369,110 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
-2,862 |
-1,322 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-9,052 |
|