MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,210,742,022 83,780,510,995 118,024,461,783 66,132,177,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,210,742,022 83,780,510,995 118,024,461,783 66,132,177,417
4. Giá vốn hàng bán 40,713,040,305 97,378,493,384 113,238,976,459 146,856,260,979
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,502,298,283 -13,597,982,389 4,785,485,324 -80,724,083,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,172,488,806 189,666 438,462 8,087,514
7. Chi phí tài chính 7,594,836,494 9,189,250,228 7,985,285,140 4,885,021,411
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,594,836,494 9,189,250,228 7,985,285,140 4,885,021,411
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,967,598,879 6,186,488,227 6,147,117,304 7,417,976,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 107,755,150 -28,973,531,178 -9,346,478,658 -93,018,994,064
12. Thu nhập khác 872,590,000 692,225,818 512,129,629 161,700,000
13. Chi phí khác 717,955,897 1,193,591,842 3,208,145,486 381,497,105
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 154,634,103 -501,366,024 -2,696,015,857 -219,797,105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 262,389,253 -29,474,897,202 -12,042,494,515 -93,238,791,169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 161,620,542 1,576,874,595
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 100,768,711 -29,474,897,202 -13,619,369,110 -93,238,791,169
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 100,768,711 -29,474,897,202 -13,619,369,110
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10 -2,862 -1,322
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -9,052
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.