MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,587,920,373 123,607,960,646 141,509,782,155 178,303,926,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,587,920,373 123,607,960,646 141,509,782,155 178,303,926,162
4. Giá vốn hàng bán 117,664,668,021 108,939,262,709 112,605,722,249 157,395,945,123
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,923,252,352 14,668,697,937 28,904,059,906 20,907,981,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,645,082 1,367,256 1,511,288 1,871,721
7. Chi phí tài chính 15,722,148,891 10,806,509,383 12,513,662,879 12,321,018,249
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,332,444,986 12,321,018,249
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,897,226,041 3,460,890,668 26,271,511,569 8,755,644,244
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,305,522,502 402,665,142 -9,879,603,254 -166,809,733
12. Thu nhập khác 142,727,273 1,598,559,450 1,280,124,869
13. Chi phí khác 1,189,907,590 598,896,198 1,429,706,419 514,927,784
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,189,907,590 -456,168,925 168,853,031 765,197,085
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,115,614,912 -53,503,783 -9,710,750,223 598,387,352
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -15,589,386 -1,617,405,064 119,677,470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,131,204,298 -53,503,783 -8,093,345,159 478,709,882
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,131,204,298 -53,503,783 -8,093,345,159 478,709,882
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 110 -05 -736
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.