1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,587,920,373 |
123,607,960,646 |
141,509,782,155 |
178,303,926,162 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,587,920,373 |
123,607,960,646 |
141,509,782,155 |
178,303,926,162 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,664,668,021 |
108,939,262,709 |
112,605,722,249 |
157,395,945,123 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,923,252,352 |
14,668,697,937 |
28,904,059,906 |
20,907,981,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,645,082 |
1,367,256 |
1,511,288 |
1,871,721 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,722,148,891 |
10,806,509,383 |
12,513,662,879 |
12,321,018,249 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,332,444,986 |
|
|
12,321,018,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,897,226,041 |
3,460,890,668 |
26,271,511,569 |
8,755,644,244 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,305,522,502 |
402,665,142 |
-9,879,603,254 |
-166,809,733 |
|
12. Thu nhập khác |
|
142,727,273 |
1,598,559,450 |
1,280,124,869 |
|
13. Chi phí khác |
1,189,907,590 |
598,896,198 |
1,429,706,419 |
514,927,784 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,189,907,590 |
-456,168,925 |
168,853,031 |
765,197,085 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,115,614,912 |
-53,503,783 |
-9,710,750,223 |
598,387,352 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-15,589,386 |
|
-1,617,405,064 |
119,677,470 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,131,204,298 |
-53,503,783 |
-8,093,345,159 |
478,709,882 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,131,204,298 |
-53,503,783 |
-8,093,345,159 |
478,709,882 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
110 |
-05 |
-736 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|