1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
789,373,268,799 |
|
818,215,560,291 |
868,572,141,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,356,129,273 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
788,017,139,526 |
|
818,215,560,291 |
868,572,141,092 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
674,002,164,363 |
|
683,993,198,001 |
727,835,256,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
114,014,975,163 |
|
134,222,362,290 |
140,736,884,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
370,771,254 |
|
394,676,394 |
484,640,917 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,141,527,443 |
|
46,464,186,923 |
48,077,163,079 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,141,527,443 |
|
41,569,238,100 |
47,656,613,514 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,509,690,973 |
|
56,753,545,290 |
59,896,725,745 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,717,528,001 |
|
31,399,306,471 |
33,247,636,553 |
|
12. Thu nhập khác |
196,854,192 |
|
1,170,550,996 |
481,249,201 |
|
13. Chi phí khác |
4,561,495,124 |
|
1,790,577,531 |
1,080,053,998 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,364,640,932 |
|
-620,026,535 |
-598,804,797 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,352,887,069 |
|
30,779,279,936 |
32,648,831,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,028,279,472 |
|
5,771,336,906 |
4,102,068,665 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,324,607,597 |
|
25,007,943,030 |
28,546,763,091 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,324,607,597 |
|
25,007,943,030 |
28,546,763,091 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,070 |
|
2,428 |
2,772 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,428 |
2,772 |
|