TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
949,906,511,890 |
955,171,572,802 |
905,555,976,581 |
716,335,323,069 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,606,655,467 |
2,098,928,847 |
2,274,428,042 |
1,506,863,596 |
|
1. Tiền |
1,606,655,467 |
2,098,928,847 |
2,274,428,042 |
1,506,863,596 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
626,310,899,095 |
656,908,556,792 |
663,652,544,918 |
534,564,648,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
559,062,191,272 |
580,633,972,116 |
581,196,897,205 |
462,804,505,174 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,954,070,247 |
43,638,773,723 |
46,168,100,545 |
35,711,005,485 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,962,485,133 |
40,303,658,510 |
43,955,394,725 |
43,716,985,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,667,847,557 |
-7,667,847,557 |
-7,667,847,557 |
-7,667,847,557 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
293,904,594,935 |
266,073,065,921 |
207,804,782,469 |
148,996,100,427 |
|
1. Hàng tồn kho |
293,904,594,935 |
266,073,065,921 |
207,804,782,469 |
148,996,100,427 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,084,362,393 |
30,091,021,242 |
31,824,221,152 |
31,267,710,604 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,084,362,393 |
30,091,021,242 |
31,824,221,152 |
31,267,710,604 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,145,383,447 |
97,138,692,994 |
96,261,795,262 |
91,303,335,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
815,936,000 |
815,936,000 |
88,900,000 |
88,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
815,936,000 |
815,936,000 |
88,900,000 |
88,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,987,373,626 |
84,778,059,639 |
80,569,932,800 |
76,696,724,786 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,987,373,626 |
84,778,059,639 |
80,569,932,800 |
76,696,724,786 |
|
- Nguyên giá |
372,683,530,943 |
372,683,530,943 |
370,263,292,452 |
370,263,292,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-283,696,157,317 |
-287,905,471,304 |
-289,693,359,652 |
-293,566,567,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,678,073,821 |
6,678,073,821 |
6,678,073,821 |
6,678,073,821 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,767,206,179 |
-3,767,206,179 |
-3,767,206,179 |
-3,767,206,179 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,664,000,000 |
4,866,623,534 |
8,924,888,641 |
7,839,636,711 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,664,000,000 |
4,866,623,534 |
8,924,888,641 |
7,839,636,711 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,048,051,895,337 |
1,052,310,265,796 |
1,001,817,771,843 |
807,638,658,387 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
877,411,730,666 |
910,983,377,785 |
872,533,378,348 |
771,593,056,061 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
823,065,425,276 |
857,797,564,962 |
817,769,796,190 |
718,368,415,310 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
221,866,829,934 |
238,921,043,913 |
222,647,643,425 |
201,378,604,248 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,561,707,260 |
67,613,129,852 |
54,105,091,136 |
27,167,137,185 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,495,502,926 |
67,274,426,419 |
68,156,592,325 |
64,579,081,335 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,458,520,663 |
25,759,312,414 |
22,273,990,482 |
21,163,714,484 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,934,162,076 |
70,473,411,186 |
69,066,509,293 |
75,247,572,086 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,603,878,848 |
91,439,585,132 |
89,521,649,217 |
66,845,839,178 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
287,486,605,565 |
293,658,438,042 |
289,350,102,308 |
259,338,248,790 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,658,218,004 |
2,658,218,004 |
2,648,218,004 |
2,648,218,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,346,305,390 |
53,185,812,823 |
54,763,582,158 |
53,224,640,751 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,346,305,390 |
53,185,812,823 |
54,763,582,158 |
53,224,640,751 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
170,640,164,671 |
141,326,888,011 |
129,284,393,495 |
36,045,602,326 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
170,640,164,671 |
141,326,888,011 |
129,284,393,495 |
36,045,602,326 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,312,526,753 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
1,312,526,753 |
1,312,526,753 |
1,312,526,753 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,268,739,046 |
48,268,739,046 |
48,268,739,046 |
48,268,739,046 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,058,898,872 |
-11,254,377,788 |
-23,296,872,304 |
-116,535,663,473 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,958,130,161 |
17,958,130,161 |
17,958,130,161 |
17,958,130,161 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
100,768,711 |
-29,212,507,949 |
-41,255,002,465 |
-134,493,793,634 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,048,051,895,337 |
1,052,310,265,796 |
1,001,817,771,843 |
807,638,658,387 |
|