MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 949,906,511,890 955,171,572,802 905,555,976,581 716,335,323,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,606,655,467 2,098,928,847 2,274,428,042 1,506,863,596
1. Tiền 1,606,655,467 2,098,928,847 2,274,428,042 1,506,863,596
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 626,310,899,095 656,908,556,792 663,652,544,918 534,564,648,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 559,062,191,272 580,633,972,116 581,196,897,205 462,804,505,174
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,954,070,247 43,638,773,723 46,168,100,545 35,711,005,485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,962,485,133 40,303,658,510 43,955,394,725 43,716,985,340
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,667,847,557 -7,667,847,557 -7,667,847,557 -7,667,847,557
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 293,904,594,935 266,073,065,921 207,804,782,469 148,996,100,427
1. Hàng tồn kho 293,904,594,935 266,073,065,921 207,804,782,469 148,996,100,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,084,362,393 30,091,021,242 31,824,221,152 31,267,710,604
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,084,362,393 30,091,021,242 31,824,221,152 31,267,710,604
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,145,383,447 97,138,692,994 96,261,795,262 91,303,335,318
I. Các khoản phải thu dài hạn 815,936,000 815,936,000 88,900,000 88,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 815,936,000 815,936,000 88,900,000 88,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,987,373,626 84,778,059,639 80,569,932,800 76,696,724,786
1. Tài sản cố định hữu hình 88,987,373,626 84,778,059,639 80,569,932,800 76,696,724,786
- Nguyên giá 372,683,530,943 372,683,530,943 370,263,292,452 370,263,292,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -283,696,157,317 -287,905,471,304 -289,693,359,652 -293,566,567,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,678,073,821 6,678,073,821 6,678,073,821 6,678,073,821
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,767,206,179 -3,767,206,179 -3,767,206,179 -3,767,206,179
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,664,000,000 4,866,623,534 8,924,888,641 7,839,636,711
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,664,000,000 4,866,623,534 8,924,888,641 7,839,636,711
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,048,051,895,337 1,052,310,265,796 1,001,817,771,843 807,638,658,387
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 877,411,730,666 910,983,377,785 872,533,378,348 771,593,056,061
I. Nợ ngắn hạn 823,065,425,276 857,797,564,962 817,769,796,190 718,368,415,310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 221,866,829,934 238,921,043,913 222,647,643,425 201,378,604,248
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,561,707,260 67,613,129,852 54,105,091,136 27,167,137,185
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,495,502,926 67,274,426,419 68,156,592,325 64,579,081,335
4. Phải trả người lao động 24,458,520,663 25,759,312,414 22,273,990,482 21,163,714,484
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,934,162,076 70,473,411,186 69,066,509,293 75,247,572,086
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,603,878,848 91,439,585,132 89,521,649,217 66,845,839,178
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 287,486,605,565 293,658,438,042 289,350,102,308 259,338,248,790
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,658,218,004 2,658,218,004 2,648,218,004 2,648,218,004
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,346,305,390 53,185,812,823 54,763,582,158 53,224,640,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,346,305,390 53,185,812,823 54,763,582,158 53,224,640,751
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 170,640,164,671 141,326,888,011 129,284,393,495 36,045,602,326
I. Vốn chủ sở hữu 170,640,164,671 141,326,888,011 129,284,393,495 36,045,602,326
1. Vốn góp của chủ sở hữu 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,312,526,753
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 1,312,526,753 1,312,526,753 1,312,526,753
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,268,739,046 48,268,739,046 48,268,739,046 48,268,739,046
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,058,898,872 -11,254,377,788 -23,296,872,304 -116,535,663,473
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,958,130,161 17,958,130,161 17,958,130,161 17,958,130,161
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,768,711 -29,212,507,949 -41,255,002,465 -134,493,793,634
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,048,051,895,337 1,052,310,265,796 1,001,817,771,843 807,638,658,387
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.