TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,009,950,893,790 |
999,846,508,967 |
1,035,627,362,127 |
1,050,675,619,250 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,530,827,987 |
12,200,272,133 |
13,285,462,483 |
15,532,905,616 |
|
1. Tiền |
20,530,827,987 |
12,200,272,133 |
13,285,462,483 |
15,532,905,616 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
639,575,602,800 |
696,646,566,823 |
657,060,189,533 |
685,943,869,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
567,164,501,850 |
666,081,663,756 |
634,689,036,154 |
668,132,269,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,368,809,062 |
20,669,319,330 |
16,015,393,944 |
9,131,515,889 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,528,646,278 |
3,528,646,278 |
3,528,646,278 |
3,528,646,278 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,357,938,567 |
10,211,230,416 |
6,671,406,114 |
8,995,730,993 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,844,292,957 |
-3,844,292,957 |
-3,844,292,957 |
-3,844,292,957 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
336,722,913,837 |
282,705,888,418 |
355,535,838,981 |
341,083,559,232 |
|
1. Hàng tồn kho |
336,722,913,837 |
282,705,888,418 |
355,535,838,981 |
341,083,559,232 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,121,549,166 |
8,293,781,593 |
9,745,871,130 |
8,115,284,957 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,768,644,490 |
2,235,600,555 |
1,357,836,006 |
1,217,739,653 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,352,904,676 |
6,058,181,038 |
8,388,035,124 |
6,897,545,304 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
238,961,136,437 |
233,433,602,717 |
231,501,768,141 |
225,093,081,486 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,069,133,094 |
1,073,633,094 |
1,113,633,094 |
165,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,069,133,094 |
1,073,633,094 |
1,113,633,094 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
165,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
198,681,472,106 |
192,215,015,301 |
193,248,443,068 |
187,471,459,346 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
198,681,472,106 |
192,215,015,301 |
193,248,443,068 |
187,471,459,346 |
|
- Nguyên giá |
521,227,183,248 |
521,112,547,909 |
525,689,152,354 |
526,143,243,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-322,545,711,142 |
-328,897,532,608 |
-332,440,709,286 |
-338,671,783,917 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,250,000 |
1,051,972,808 |
454,090,909 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,250,000 |
1,051,972,808 |
454,090,909 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,932,881,988 |
7,932,881,988 |
8,082,208,037 |
7,886,917,368 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,512,398,012 |
-2,512,398,012 |
-2,363,071,963 |
-2,558,362,632 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,237,399,249 |
31,160,099,526 |
28,603,393,033 |
29,569,404,772 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,237,399,249 |
31,160,099,526 |
28,603,393,033 |
29,569,404,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,248,912,030,227 |
1,233,280,111,684 |
1,267,129,130,268 |
1,275,768,700,736 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,098,801,919,292 |
1,059,948,262,240 |
1,087,026,900,286 |
1,093,573,027,934 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,008,569,672,039 |
972,948,403,974 |
998,481,041,424 |
1,009,400,426,582 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
171,874,995,477 |
128,309,719,883 |
170,302,971,435 |
213,753,722,943 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,895,963,631 |
78,606,614,188 |
115,675,714,626 |
85,042,072,473 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,804,402,213 |
21,182,693,426 |
17,833,877,011 |
24,221,622,863 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,370,658,118 |
29,300,025,221 |
26,774,654,461 |
34,545,860,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,150,815,084 |
46,900,048,448 |
38,304,230,245 |
23,157,940,379 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,979,161,579 |
56,224,877,897 |
40,726,517,616 |
66,684,912,206 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
577,589,368,589 |
611,950,682,563 |
588,857,502,482 |
561,988,721,778 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,904,307,348 |
473,742,348 |
5,573,548 |
5,573,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,232,247,253 |
86,999,858,266 |
88,545,858,862 |
84,172,601,352 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
90,232,247,253 |
86,999,858,266 |
88,545,858,862 |
84,172,601,352 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,110,110,935 |
173,331,849,444 |
180,102,229,982 |
182,195,672,802 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,110,110,935 |
173,331,849,444 |
180,102,229,982 |
182,195,672,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,312,526,753 |
1,312,526,753 |
1,312,526,753 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
1,312,526,753 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,111,483,814 |
30,111,483,814 |
30,111,483,814 |
30,111,483,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,686,100,368 |
38,907,838,877 |
45,678,219,415 |
47,771,662,235 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,196,211,838 |
22,946,020,631 |
29,955,561,870 |
3,263,080,898 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
489,888,530 |
15,961,818,246 |
15,722,657,545 |
44,508,581,337 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,248,912,030,227 |
1,233,280,111,684 |
1,267,129,130,268 |
1,275,768,700,736 |
|