MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 268,803,928,059 401,491,237,497 311,353,469,094 431,665,476,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,065,640,730 66,305,270,994 14,148,264,790 10,571,234,515
1. Tiền 13,065,640,730 66,305,270,994 14,148,264,790 10,571,234,515
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,344,944,008 200,531,029,610 104,937,187,568 160,559,313,835
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,383,675,095 166,598,299,566 92,363,530,048 154,853,502,123
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,566,679,699 23,083,477,602 5,246,215,861 5,344,383,941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,394,589,214 10,849,252,442 7,759,301,659 943,287,771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -431,860,000 -581,860,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 137,360,802,542 132,182,059,026 190,179,932,479 257,298,700,047
1. Hàng tồn kho 137,360,802,542 132,182,059,026 190,179,932,479 257,298,700,047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,032,540,779 2,472,877,867 2,088,084,257 3,236,227,639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 128,891,563 53,914,565 51,578,552 667,621,343
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 903,649,216 2,418,963,302 2,036,505,705 2,568,606,296
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 232,488,502,580 219,463,573,503 253,179,467,165 249,296,704,570
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 220,983,547,080 204,086,544,076 230,998,159,982 217,575,383,624
1. Tài sản cố định hữu hình 213,257,140,647 203,560,691,078 185,434,106,425 217,466,691,174
- Nguyên giá 398,280,569,229 407,704,816,860 403,987,150,933 460,714,932,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,023,428,582 -204,144,125,782 -218,553,044,508 -243,248,241,573
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,726,406,433 525,852,998 45,564,053,557 108,692,450
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,573,280,704 10,323,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,573,280,704
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,323,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,931,674,796 5,053,749,427 11,736,027,183 21,276,040,946
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,908,474,796 5,030,549,427 11,663,427,183 21,171,440,946
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 501,292,430,639 620,954,811,000 564,532,936,259 680,962,180,606
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 382,487,042,374 504,826,885,805 443,928,857,285 555,635,911,872
I. Nợ ngắn hạn 286,736,619,481 360,443,695,797 341,703,686,825 436,510,930,798
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,276,795,071 76,140,526,787 77,785,826,092 116,455,616,391
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,224,266,254 66,426,169,415 32,384,435,537 10,114,322,334
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,620,199,955 21,991,840,503 17,278,575,685 16,389,885,023
4. Phải trả người lao động 7,618,027,541 9,397,998,420 13,795,690,634 30,434,916,245
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,519,892,322 5,879,840,313 5,206,780,123 16,153,968,067
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 95,750,422,893 144,383,190,008 102,225,170,460 119,124,981,074
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 95,617,654,942 144,263,605,857 102,225,170,460 119,124,981,074
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,805,388,265 116,127,925,195 120,604,078,974 125,326,268,734
I. Vốn chủ sở hữu 118,805,388,265 116,127,925,195 120,604,078,974 125,326,268,734
1. Vốn góp của chủ sở hữu 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,312,526,753 1,312,526,753 1,312,526,753 1,312,526,753
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 821,471
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,228,342,239 2,006,059,301 4,858,551,348 5,405,804,014
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,886,341,440 8,916,529,121 9,779,694,381 13,954,631,475
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 501,292,430,639 620,954,811,000 564,532,936,259 680,962,180,606
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.