MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 233,262,638,477 168,072,094,104 177,609,847,876 124,260,713,072
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 90,600,286 35,151,107,373 2,710,165,480
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 233,172,038,191 132,920,986,731 174,899,682,396 124,260,713,072
4. Giá vốn hàng bán 155,633,446,370 114,658,519,435 142,369,690,831 105,419,526,751
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 77,538,591,821 18,262,467,296 32,529,991,565 18,841,186,321
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,294,774 8,910,290 545,767,330 66,312,057
7. Chi phí tài chính 38,459,347,110 12,708,036,575 22,609,781,895 21,124,955,737
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,459,347,110 11,151,388,193 24,131,431,944 19,497,433,060
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,300,253,093 12,621,908,818 6,296,431,629 9,016,524,340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,800,286,392 -7,058,567,807 4,169,545,371 -11,233,981,699
12. Thu nhập khác 3,637,795,327 8,752,020 1,523,773,339
13. Chi phí khác 108,663,984 100,898,889 67,845,961 431,310,044
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,529,131,343 -100,898,889 -59,093,941 1,092,463,295
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,329,417,735 -7,159,466,696 4,110,451,430 -10,141,518,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 496,825,113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,329,417,735 -7,159,466,696 3,613,626,317 -10,141,518,404
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,329,417,735 -7,073,562,410 -3,508,392,247 -10,254,982,991
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -85,904,286 37,448,132 113,464,587
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -634
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.