TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
871,449,304,805 |
881,262,096,616 |
894,417,709,863 |
779,254,736,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,198,144,738 |
48,827,279,908 |
30,105,493,610 |
16,099,362,830 |
|
1. Tiền |
28,198,144,738 |
48,827,279,908 |
30,105,493,610 |
16,099,362,830 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
437,306,219,767 |
416,156,758,499 |
442,649,875,789 |
366,285,933,751 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
270,905,445,175 |
314,020,314,701 |
336,011,059,754 |
318,474,525,233 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,339,957,121 |
58,816,379,037 |
63,163,607,078 |
13,272,532,462 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,265,860,531 |
1,265,860,531 |
1,265,860,531 |
1,265,860,531 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
91,871,064,568 |
46,742,589,858 |
46,892,734,054 |
37,750,375,102 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,076,107,628 |
-4,688,385,628 |
-4,683,385,628 |
-4,477,359,577 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
385,717,722,433 |
394,463,664,448 |
402,035,509,773 |
372,026,693,454 |
|
1. Hàng tồn kho |
385,717,722,433 |
394,463,664,448 |
402,035,509,773 |
372,026,693,454 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,227,217,867 |
21,814,393,761 |
19,626,830,691 |
24,842,746,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,552,702,564 |
15,573,078,492 |
10,098,868,100 |
17,046,102,922 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,653,956,176 |
5,411,184,068 |
9,508,095,496 |
7,783,123,475 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,419,652 |
13,419,652 |
19,867,095 |
13,519,652 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,139,475 |
816,711,549 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
767,351,432,509 |
775,071,263,260 |
771,177,499,803 |
820,082,120,316 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,780,009,600 |
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,780,009,600 |
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
705,871,799,493 |
724,918,932,366 |
697,332,655,682 |
739,256,190,463 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
705,871,799,493 |
724,918,932,366 |
697,332,655,682 |
739,256,190,463 |
|
- Nguyên giá |
857,191,012,025 |
883,544,701,983 |
864,534,111,655 |
916,515,492,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,319,212,532 |
-158,625,769,617 |
-167,201,455,973 |
-177,259,301,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
180,203,492 |
820,577,749 |
21,351,925,622 |
29,791,911,151 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
180,203,492 |
820,577,749 |
21,351,925,622 |
29,791,911,151 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,882,456,611 |
46,882,456,611 |
42,754,056,611 |
39,754,056,611 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
46,882,456,611 |
46,882,456,611 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
42,754,056,611 |
39,754,056,611 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,636,963,313 |
1,669,296,534 |
8,958,861,888 |
10,499,962,091 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,636,963,313 |
1,614,963,201 |
8,958,861,888 |
10,499,962,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
54,333,333 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,638,800,737,314 |
1,656,333,359,876 |
1,665,595,209,666 |
1,599,336,856,400 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,340,232,624,843 |
1,354,039,151,788 |
1,370,293,784,165 |
1,300,421,804,582 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
882,449,829,312 |
834,040,710,078 |
929,080,526,998 |
860,312,547,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
281,675,354,347 |
246,568,527,104 |
213,092,164,873 |
232,751,140,082 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,985,692,727 |
43,460,392,806 |
81,145,812,578 |
30,508,870,309 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,052,857,402 |
14,583,965,741 |
14,291,420,755 |
13,122,743,821 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,116,953,989 |
33,933,127,016 |
40,092,037,022 |
36,128,396,669 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,441,322,119 |
21,206,797,224 |
78,324,772,713 |
56,865,674,883 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
35,668,775,627 |
20,611,261,982 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,623,045,816 |
47,190,387,794 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
399,329,271,882 |
425,459,826,669 |
464,827,857,706 |
468,826,973,945 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,225,331,030 |
1,637,685,724 |
1,637,685,724 |
1,497,485,724 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
457,782,795,531 |
519,998,441,710 |
441,213,257,167 |
440,109,257,167 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
3,800,000,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
67,615,646,179 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
441,213,257,167 |
440,109,257,167 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
-3,800,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
457,782,795,531 |
452,382,795,531 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
298,568,112,471 |
302,294,208,088 |
295,301,425,501 |
298,915,051,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
298,568,112,471 |
302,294,208,088 |
295,301,425,501 |
298,915,051,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,248,413,805 |
23,073,123,193 |
23,073,123,193 |
23,073,123,193 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,121,698,541 |
17,023,084,770 |
10,030,302,183 |
13,643,928,500 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,778,237,591 |
-468,827,354 |
-468,827,354 |
-468,827,354 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,343,460,950 |
17,491,912,124 |
10,499,129,537 |
14,112,755,854 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,174,940,525 |
2,174,940,525 |
2,174,940,525 |
2,174,940,525 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,638,800,737,314 |
1,656,333,359,876 |
1,665,595,209,666 |
1,599,336,856,400 |
|