1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,764,691,688 |
28,359,834,735 |
|
64,373,858,917 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,764,691,688 |
28,359,834,735 |
|
64,373,858,917 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,644,004,358 |
24,621,655,462 |
|
52,119,889,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,120,687,330 |
3,738,179,273 |
|
12,253,969,049 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
229,612,280 |
555,666,849 |
|
1,181,530,341 |
|
7. Chi phí tài chính |
763,800,331 |
701,746,956 |
|
423,523,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
763,800,331 |
701,746,956 |
|
423,523,573 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
215,312,475 |
303,574,329 |
|
1,837,779,056 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,029,632,953 |
4,075,679,683 |
|
2,640,230,099 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,658,446,149 |
-787,154,846 |
|
8,533,966,662 |
|
12. Thu nhập khác |
4,322,455,801 |
907,887,293 |
|
6,728,184,356 |
|
13. Chi phí khác |
2,605,761,830 |
62,630,371 |
|
5,677,792,407 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,716,693,971 |
845,256,922 |
|
1,050,391,949 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,247,822 |
58,102,076 |
|
9,584,358,611 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
707,345,520 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,247,822 |
58,102,076 |
|
8,877,013,091 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,247,822 |
58,102,076 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
08 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|