TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
431,878,546,663 |
430,260,623,331 |
|
435,122,243,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,961,654,924 |
11,225,824,428 |
|
2,419,191,896 |
|
1. Tiền |
1,661,654,924 |
1,225,824,428 |
|
2,419,191,896 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,300,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
253,510,675,808 |
251,990,130,215 |
|
294,333,478,305 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
191,314,811,671 |
189,814,179,060 |
|
225,644,568,732 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,129,449,293 |
33,777,906,524 |
|
28,298,931,908 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,313,453,931 |
47,645,083,718 |
|
59,568,515,052 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,404,398,121 |
-22,404,398,121 |
|
-22,335,896,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,157,359,034 |
3,157,359,034 |
|
3,157,359,034 |
|
IV. Hàng tồn kho |
161,421,641,832 |
162,543,771,469 |
|
135,600,123,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
161,421,641,832 |
162,543,771,469 |
|
135,600,123,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,984,574,099 |
4,500,897,219 |
|
2,769,450,254 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,220,906 |
92,747,011 |
|
95,733,181 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,868,520,593 |
4,382,317,608 |
|
2,673,717,073 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,832,600 |
25,832,600 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,882,849,057 |
23,205,750,738 |
|
16,983,403,784 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
223,333,479 |
1,645,372,989 |
|
1,648,400,189 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
223,333,479 |
1,645,372,989 |
|
1,648,400,189 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,688,783,760 |
17,540,274,776 |
|
12,015,948,682 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,688,783,760 |
17,540,274,776 |
|
12,015,948,682 |
|
- Nguyên giá |
121,398,054,078 |
119,706,365,507 |
|
106,344,131,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,709,270,318 |
-102,166,090,731 |
|
-94,328,182,924 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,370,731,818 |
3,420,102,973 |
|
2,719,054,913 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,370,731,818 |
3,420,102,973 |
|
2,719,054,913 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
454,761,395,720 |
453,466,374,069 |
|
452,105,647,456 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
276,184,082,827 |
274,830,959,100 |
|
271,466,553,259 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
275,349,353,862 |
272,924,574,135 |
|
270,033,744,294 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,698,500,273 |
79,941,754,140 |
|
87,741,704,771 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,127,741,498 |
75,332,214,886 |
|
59,287,610,494 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,226,923,592 |
15,743,306,868 |
|
17,712,668,230 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,802,173,818 |
3,418,746,380 |
|
4,774,238,485 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,337,362,571 |
8,201,730,920 |
|
16,081,846,303 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
190,909,090 |
190,909,090 |
|
199,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,386,882,065 |
16,923,057,355 |
|
7,207,048,289 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,571,703,714 |
73,167,697,255 |
|
77,023,970,481 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,157,241 |
5,157,241 |
|
5,157,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
834,728,965 |
1,906,384,965 |
|
1,432,808,965 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,071,656,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
598,080,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
834,728,965 |
834,728,965 |
|
834,728,965 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
178,577,312,893 |
178,635,414,969 |
|
180,639,094,197 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
178,577,312,893 |
178,635,414,969 |
|
180,639,094,197 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
|
15,704,407,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
|
7,389,630,601 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
|
24,957,109,862 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,709,195,350 |
-13,651,093,274 |
|
-11,647,414,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,767,443,172 |
-13,767,443,172 |
|
-13,767,443,172 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
58,247,822 |
116,349,898 |
|
2,120,029,126 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
454,761,395,720 |
453,466,374,069 |
|
452,105,647,456 |
|