TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
626,258,730,103 |
589,530,483,694 |
560,190,361,425 |
579,010,520,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,384,690,348 |
14,842,988,307 |
8,235,283,185 |
10,246,247,932 |
|
1. Tiền |
8,384,690,348 |
14,842,988,307 |
8,235,283,185 |
10,246,247,932 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
312,660,892,327 |
323,336,631,030 |
290,778,928,126 |
298,581,252,283 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
280,501,753,796 |
306,947,133,169 |
267,185,080,631 |
265,691,534,181 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,666,028,882 |
10,289,407,563 |
9,661,889,559 |
9,306,548,468 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,393,799,720 |
20,000,780,369 |
27,832,648,007 |
37,733,077,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,900,690,071 |
-13,900,690,071 |
-13,900,690,071 |
-14,149,907,566 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
300,758,948,726 |
247,295,729,934 |
255,213,723,042 |
263,875,543,501 |
|
1. Hàng tồn kho |
300,758,948,726 |
247,295,729,934 |
255,213,723,042 |
263,875,543,501 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,454,198,702 |
4,055,134,423 |
5,962,427,072 |
6,307,476,573 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
687,263,041 |
276,770,933 |
1,586,453,110 |
537,420,671 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,766,567,261 |
3,702,675,917 |
4,375,605,562 |
5,558,169,803 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
368,400 |
75,687,573 |
368,400 |
211,886,099 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,765,787,265 |
64,255,374,919 |
62,977,320,281 |
59,334,300,514 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,572,829,358 |
2,111,382,358 |
2,098,144,553 |
2,121,944,553 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,572,829,358 |
2,111,382,358 |
2,098,144,553 |
2,121,944,553 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,996,395,214 |
48,331,507,805 |
46,206,375,785 |
44,088,569,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,996,395,214 |
48,331,507,805 |
46,206,375,785 |
44,088,569,219 |
|
- Nguyên giá |
192,415,523,364 |
196,743,709,160 |
196,743,709,160 |
196,743,709,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,419,128,150 |
-148,412,201,355 |
-150,537,333,375 |
-152,655,139,941 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,711,523,871 |
2,118,431,562 |
1,234,547,800 |
1,507,737,757 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,711,523,871 |
2,118,431,562 |
1,234,547,800 |
1,507,737,757 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
892,500,000 |
892,500,000 |
892,500,000 |
892,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,137,836,931 |
1,185,000,000 |
1,185,000,000 |
1,185,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,245,336,931 |
-292,500,000 |
-292,500,000 |
-292,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,592,538,822 |
10,801,553,194 |
12,545,752,143 |
10,723,548,985 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,592,538,822 |
10,801,553,194 |
12,545,752,143 |
10,723,548,985 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
692,024,517,368 |
653,785,858,613 |
623,167,681,706 |
638,344,820,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
486,512,919,949 |
446,042,394,867 |
415,180,361,691 |
439,449,019,427 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
437,698,606,701 |
400,047,160,161 |
371,472,531,822 |
403,440,802,677 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,594,230,668 |
79,590,646,438 |
66,955,546,372 |
78,410,637,882 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,334,304,947 |
37,676,484,406 |
40,575,032,518 |
72,579,475,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,133,441,728 |
22,839,150,173 |
16,893,928,805 |
32,605,429,526 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,286,413,116 |
13,409,146,706 |
5,040,614,769 |
8,980,686,660 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,768,878,234 |
5,287,465,652 |
21,377,539,530 |
5,763,273,648 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,766,858,392 |
6,203,678,124 |
9,497,380,356 |
26,380,251,346 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
234,926,978,256 |
235,194,424,498 |
211,101,932,231 |
178,692,890,705 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-112,498,640 |
-153,835,836 |
30,557,241 |
28,157,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,814,313,248 |
45,995,234,706 |
43,707,829,869 |
36,008,216,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,897,549,421 |
44,497,818,529 |
42,386,917,612 |
35,216,401,966 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
916,763,827 |
1,497,416,177 |
1,320,912,257 |
791,814,784 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,511,597,419 |
207,743,463,746 |
207,987,320,015 |
198,895,801,376 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,511,597,419 |
207,743,463,746 |
207,987,320,015 |
198,895,801,376 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,991,283,608 |
11,443,105,769 |
11,443,105,769 |
11,443,105,769 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,752,249,519 |
26,352,458,760 |
26,352,458,760 |
26,439,159,503 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,828,296,512 |
10,008,131,437 |
10,251,987,706 |
1,073,768,324 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-866,233,830 |
2,025,243,475 |
470,242,385 |
334,884,519 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,694,530,342 |
7,982,887,962 |
9,781,745,321 |
738,883,805 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
692,024,517,368 |
653,785,858,613 |
623,167,681,706 |
638,344,820,803 |
|