MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,735,709,092 32,631,711,492 4,648,039,875 25,180,662,528
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,360,639 347,416,386
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,735,709,092 32,631,711,492 4,642,679,236 24,833,246,142
4. Giá vốn hàng bán 3,041,706,198 17,932,564,613 3,810,892,131 37,701,730,751
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 694,002,894 14,699,146,879 831,787,105 -12,868,484,609
6. Doanh thu hoạt động tài chính 190,762,857 908,077,132 536,047,677 199,461,336
7. Chi phí tài chính 2,064,678,370 4,485,874,819 961,153,100 2,921,353,118
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,064,678,370 4,485,874,819 961,153,100 2,921,353,118
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,230,493,156 967,209,656 447,040,813 3,284,810,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,547,252,322 9,862,110,721 -387,465,131 -18,875,186,598
12. Thu nhập khác 7,668,123,348 7,188,803,858 45,454,545 9,809,064,615
13. Chi phí khác 4,233,737,948 3,760,831,320 76,213,645 10,407,427,594
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,434,385,400 3,427,972,538 -30,759,100 -598,362,979
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -112,866,922 13,290,083,259 -418,224,231 -19,473,549,577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 253,906,204
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -112,866,922 13,290,083,259 -418,224,231 -19,727,455,781
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,047,407,674 13,290,083,259 -229,255,435 -13,233,450,659
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -209 2,658 -46 -2,639
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.