1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
269,558,177,971 |
219,470,630,673 |
126,768,382,488 |
58,952,295,003 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,181,690,804 |
344,915,050 |
844,165,655 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
269,558,177,971 |
218,288,939,869 |
126,423,467,438 |
58,108,129,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
244,816,260,638 |
182,716,438,833 |
159,242,790,884 |
61,199,482,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,741,917,333 |
35,572,501,036 |
-32,819,323,446 |
-3,091,353,363 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,805,080,913 |
3,070,835,071 |
9,114,372,741 |
1,384,875,549 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,724,805,694 |
8,971,124,157 |
7,842,737,892 |
9,148,914,779 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,724,805,694 |
8,971,124,157 |
7,842,737,892 |
9,148,914,779 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,786,912,997 |
25,319,296,624 |
12,937,773,970 |
8,493,294,793 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,374,097,853 |
490,924,332 |
-52,658,932,570 |
-20,127,310,721 |
|
12. Thu nhập khác |
16,724,972,591 |
19,626,695,774 |
4,362,925,354 |
23,529,501,277 |
|
13. Chi phí khác |
4,371,709,429 |
11,548,551,287 |
1,036,237,979 |
41,750,646,429 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,353,263,162 |
8,078,144,487 |
3,326,687,375 |
-18,221,145,152 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,727,361,015 |
8,569,068,819 |
-49,332,245,195 |
-38,348,455,873 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,013,838,248 |
1,487,192,800 |
248,195,143 |
3,750,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,713,522,767 |
7,081,876,019 |
-49,580,440,338 |
-42,098,455,873 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,645,451,085 |
6,854,834,447 |
-33,979,095,873 |
-35,172,828,293 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,529 |
1,371 |
-6,796 |
-7,035 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|