TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
116,891,114,831 |
127,383,532,531 |
65,436,186,615 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
25,320,340 |
10,816,543 |
153,951,667 |
|
1. Tiền |
|
25,320,340 |
10,816,543 |
153,951,667 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
60,078,497,853 |
68,915,071,100 |
34,464,804,736 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
56,092,446,020 |
61,521,112,467 |
52,148,990,352 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
14,512,509,778 |
11,593,826,695 |
36,963,615,519 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
31,062,715,378 |
31,087,715,378 |
48,884,617,328 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
31,026,966,462 |
39,061,825,312 |
34,342,732,688 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-72,616,139,785 |
-74,349,408,752 |
-137,875,151,151 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
55,585,708,261 |
56,823,226,316 |
28,767,540,879 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
55,585,708,261 |
56,823,226,316 |
28,767,540,879 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,201,588,377 |
1,634,418,572 |
2,049,889,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,201,588,377 |
1,634,418,572 |
2,049,889,333 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
13,566,199,702 |
10,462,334,077 |
3,924,488,028 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
4,824,320,826 |
3,665,404,138 |
1,819,057,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,824,320,826 |
3,665,404,138 |
1,819,057,853 |
|
- Nguyên giá |
|
15,330,404,951 |
12,133,707,992 |
9,214,385,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,506,084,125 |
-8,468,303,854 |
-7,395,327,939 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,630,000,000 |
3,630,000,000 |
3,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-3,630,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,141,878,876 |
3,196,929,939 |
2,105,430,175 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,141,878,876 |
3,196,929,939 |
2,105,430,175 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
130,457,314,533 |
137,845,866,608 |
69,360,674,643 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
198,286,007,410 |
175,978,080,023 |
159,252,288,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
198,286,007,410 |
175,978,080,023 |
159,252,288,883 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
25,768,265,013 |
23,401,064,765 |
16,303,528,674 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,511,229,564 |
5,280,666,101 |
3,932,562,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
23,650,294,463 |
24,979,798,790 |
22,897,969,065 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,133,955,232 |
1,471,713,617 |
1,390,156,617 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
62,490,465,314 |
64,123,682,755 |
52,752,425,724 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,186,363,639 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
34,687,332,189 |
39,537,092,941 |
36,665,463,769 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
45,075,048,582 |
17,224,984,001 |
24,176,776,120 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-30,582,947 |
-40,922,947 |
-52,957,626 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-67,828,692,877 |
-38,132,213,415 |
-89,891,614,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-67,828,692,877 |
-38,132,213,415 |
-89,891,614,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,000,000,000 |
63,411,030,000 |
63,411,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,000,000,000 |
63,411,030,000 |
63,411,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,716,425,014 |
4,716,425,014 |
4,666,843,384 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-122,545,117,891 |
-106,259,668,429 |
-157,969,487,624 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-25,143,736,981 |
16,285,449,462 |
-2,339,053,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-97,401,380,910 |
-122,545,117,891 |
-155,630,433,626 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
130,457,314,533 |
137,845,866,608 |
69,360,674,643 |
|