1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,940,150,602 |
172,745,870,978 |
189,038,548,261 |
186,871,153,135 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,940,150,602 |
172,745,870,978 |
189,038,548,261 |
186,871,153,135 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,791,150,623 |
36,477,760,920 |
39,316,027,108 |
37,907,691,758 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,148,999,979 |
136,268,110,058 |
149,722,521,153 |
148,963,461,377 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,276,018,900 |
910,076,068 |
4,045,150,813 |
3,838,572,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
153,306,286 |
|
114,395,542 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,175,258,717 |
17,096,879,654 |
16,620,063,443 |
16,072,532,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,096,453,876 |
120,081,306,472 |
137,033,212,981 |
136,729,501,350 |
|
12. Thu nhập khác |
31,320,927 |
7,327,587 |
42,313,289 |
9,222,009 |
|
13. Chi phí khác |
491,349,203 |
793,125,491 |
428,783,796 |
576,371,571 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-460,028,276 |
-785,797,904 |
-386,470,507 |
-567,149,562 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
122,636,425,600 |
119,295,508,568 |
136,646,742,474 |
136,162,351,788 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,526,635,199 |
12,900,517,282 |
3,295,328,400 |
8,860,340,754 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
109,109,790,401 |
106,394,991,286 |
133,351,414,074 |
127,302,011,034 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
109,109,790,401 |
106,394,991,286 |
133,351,414,074 |
127,302,011,034 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|